x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Spartak Varna6
Krumovgrad12
0 : 12 1/4
-0.960.780.980.82
FT
2-0
Beroe8
CSKA 1948 Sofia10
0 : 02 1/4
0.75-0.93-0.950.75
FT
3-0
Botev Plovdiv5
Septemvri Sofia11
0 : 12 1/2
-0.980.820.920.90
FT
2-0
Cska Sofia7
Lok. Plovdiv14
0 : 1 1/22 3/4
0.940.900.930.89
FT
5-0
Arda Kardzhali3
Lok. Sofia13
0 : 3/42 1/4
0.72-0.890.821.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Levski Sofia2
Cherno More4
0 : 3/42
0.920.920.900.92
FT
4-2
Slavia Sofia9
Botev Vratsa15
0 : 12 1/2
0.930.89-0.940.74
FT
0-2
Hebar Pazardzhik16
Ludogorets1
1 3/4 : 02 3/4
0.880.940.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 29 23 4 2 60 13 73
2. Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 59
3. Arda Kardzhali 29 15 8 6 48 30 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 29 14 6 9 38 36 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 29 11 6 12 42 42 39
10. CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 34
11. Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 29 7 7 15 27 39 28
15. Botev Vratsa 29 4 6 19 21 56 18
16. Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo