x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Cherno More4
Botev Plovdiv5
0 : 3/42 1/4
-0.960.80-0.850.67
FT
1-1
Botev Vratsa15
Cska Sofia7
1 1/2 : 02 3/4
0.870.97-0.940.76
FT
1-0
Krumovgrad121
Hebar Pazardzhik16
0 : 1/42
0.980.860.980.84
FT
3-2
Lok. Sofia13
Slavia Sofia9
0 : 02 1/4
0.860.98-0.980.80
FT
0-1
Beroe8
Levski Sofia2
1 : 02 1/4
0.74-0.901.000.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Septemvri Sofia11
Arda Kardzhali3
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.920.88
FT
1-2
Lok. Plovdiv14
Spartak Varna6
0 : 1/42 1/4
0.920.901.000.80
FT
1-3
CSKA 1948 Sofia10
Ludogorets1
1 : 02 1/2
0.64-0.830.940.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 59
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 34
11. Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo