x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Spartak Varna6
Botev Vratsa15
0 : 3/42 1/4
0.79-0.950.860.96
FT
2-3
Slavia Sofia9
Septemvri Sofia11
0 : 3/42 1/4
0.940.900.81-0.99
FT
4-0
Arda Kardzhali3
Cherno More4
0 : 1/41 3/4
-0.990.830.810.99
FT
0-0
Botev Plovdiv5
Beroe8
0 : 3/42 1/4
0.970.870.72-0.90
FT
1-0
Cska Sofia7
Lok. Sofia13
0 : 1 1/42 3/4
0.83-0.990.73-0.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Hebar Pazardzhik16
Lok. Plovdiv14
1/4 : 02 1/4
0.890.930.75-0.95
FT
3-0
Ludogorets11
Krumovgrad12
0 : 2 1/42 3/4
0.960.860.65-0.85
FT
2-0
Levski Sofia2
CSKA 1948 Sofia10
0 : 12 1/2
0.890.951.000.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 59
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 34
11. Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo