x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Lok. Sofia12
Botev Plovdiv5
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.910.91
36
1-0
Cherno More4
Beroe8
0 : 3/42
-0.900.740.900.92
18/04
22h59
Krumovgrad14
Cska Sofia7
1 1/4 : 02 1/4
-0.920.750.70-0.88
19/04
18h00
Botev Vratsa15
Arda Kardzhali3
3/4 : 02 1/4
0.910.910.850.95
19/04
20h30
Lok. Plovdiv13
Slavia Sofia9
0 : 02 1/4
0.72-0.900.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/04
23h00
Ludogorets1
Spartak Varna6
0 : 1 3/42 3/4
-0.990.810.920.88
21/04
20h30
Septemvri Sofia11
Levski Sofia2
1 1/2 : 02 1/2
0.910.910.79-0.99
21/04
23h00
CSKA 1948 Sofia10
Hebar Pazardzhik16
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.780.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 29 23 4 2 60 13 73
2. Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 59
3. Arda Kardzhali 29 15 8 6 48 30 53
4. Cherno More 29 14 10 5 40 24 52
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 29 14 6 9 38 36 48
7. Cska Sofia 29 13 8 8 40 26 47
8. Beroe 29 12 5 12 33 28 41
9. Slavia Sofia 29 11 6 12 42 42 39
10. CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 34
11. Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 33
12. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
13. Lok. Plovdiv 29 7 7 15 27 39 28
14. Krumovgrad 29 6 9 14 15 31 27
15. Botev Vratsa 29 4 6 19 21 56 18
16. Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo