T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-1 | Hải Phòng6 ĐA Thanh Hóa7 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.84 | 1.00 | 0.81 | -0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-0 | SHB Đà Nẵng141 Quảng Nam10 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.84 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-1 | HL Hà Tĩnh5 SL Nghệ An12 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.95 | 0.89 | -0.95 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-2 | QN Bình Định13 Thể Công - Viettel3 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.79 | 0.91 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 6-1 | TX Nam Định1 HA Gia Lai9 | 0 : 2 | 3 | ||
0.60 | -0.90 | 0.78 | 0.92 | ||
x
| |||||
FT 5-1 | Hà Nội FC2 TP.HCM11 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.75 | 0.95 | 0.86 | 0.84 | ||
FT 1-3 | BCM Bình Dương8 CA Hà Nội4 | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.87 | 0.82 | 1.00 | ||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 51 |
2. | Hà Nội FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 46 |
3. | Thể Công - Viettel | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 38 |
4. | CA Hà Nội | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 21 | 36 |
5. | HL Hà Tĩnh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 35 |
6. | Hải Phòng | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 32 |
7. | ĐA Thanh Hóa | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 31 |
8. | BCM Bình Dương | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 36 | 29 |
9. | HA Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | 28 |
10. | Quảng Nam | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 31 | 25 |
11. | TP.HCM | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | 25 |
12. | SL Nghệ An | 24 | 4 | 11 | 9 | 18 | 32 | 23 |
13. | QN Bình Định | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 33 | 21 |
14. | SHB Đà Nẵng | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | 21 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua