x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Lok. Sofia13
Botev Plovdiv5
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.910.91
FT
1-1
Cherno More4
Beroe8
0 : 3/42
-0.900.740.900.92
FT
1-0
Krumovgrad12
Cska Sofia7
1 1/4 : 02 1/4
-0.950.790.75-0.93
FT
3-1
Botev Vratsa15
Arda Kardzhali3
3/4 : 02 1/4
0.940.900.900.92
FT
0-1
Lok. Plovdiv14
Slavia Sofia9
0 : 1/42 1/4
-0.980.820.860.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Ludogorets1
Spartak Varna6
0 : 22 3/4
0.940.900.880.94
21/04
20h30
Septemvri Sofia11
Levski Sofia2
1 1/2 : 02 1/2
0.860.960.79-0.99
21/04
23h00
CSKA 1948 Sofia10
Hebar Pazardzhik16
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.780.73-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BULGARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ludogorets 30 24 4 2 62 14 76
2. Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 59
3. Arda Kardzhali 30 15 8 7 49 33 53
4. Cherno More 30 14 11 5 41 25 53
5. Botev Plovdiv 30 14 7 9 32 31 49
6. Spartak Varna 30 14 6 10 39 38 48
7. Cska Sofia 30 13 8 9 40 27 47
8. Beroe 30 12 6 12 34 29 42
9. Slavia Sofia 30 12 6 12 43 42 42
10. CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 34
11. Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 33
12. Krumovgrad 30 7 9 14 16 31 30
13. Lok. Sofia 30 8 6 16 29 49 30
14. Lok. Plovdiv 30 7 7 16 27 40 28
15. Botev Vratsa 30 5 6 19 24 57 21
16. Hebar Pazardzhik 29 2 8 19 20 51 14
  Championship Round   Playoff Conference League
  Playoff Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo