x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Belarus

FT
2-2
FK Minsk11
Arsenal Dzyarzhynsk14
0 : 02 1/4
-0.940.780.980.84
FT
0-1
FC Molodechno16
Gomel6
1 1/4 : 02 1/2
0.860.980.900.92
FT
2-4
Bate Borisov10
Dinamo Brest5
1/4 : 02 1/4
0.960.88-0.930.75
FT
4-1
Vitebsk8
FK Slutsk13
0 : 12
0.910.910.68-0.88
FT
2-2
Isloch4
Dinamo Minsk3
1/2 : 02 1/4
0.860.96-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Neman Grodno71
FK Smorgon15
  
    
FT
0-3
Naftan Novo.12
Torpedo Zhodino9
1 : 02 1/4
0.770.990.950.85
FT
0-2
Slavia Mozyr21
Maxline Vitebsk1
0 : 02 1/4
-0.880.700.820.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 10 8 2 0 19 6 26
2. Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 23
3. Dinamo Minsk 10 7 2 1 16 10 23
4. Isloch 11 5 6 0 23 10 21
5. Dinamo Brest 11 6 3 2 22 11 21
6. Gomel 11 5 3 3 9 5 18
7. Neman Grodno 10 5 0 5 13 8 15
8. Vitebsk 10 4 2 4 19 13 14
9. Torpedo Zhodino 10 3 5 2 10 7 14
10. Bate Borisov 11 4 2 5 13 14 14
11. FK Minsk 11 4 2 5 15 21 14
12. Naftan Novo. 11 3 1 7 10 21 10
13. FK Slutsk 11 2 2 7 8 17 8
14. Arsenal Dzyarzhynsk 10 0 6 4 9 18 6
15. FK Smorgon 10 1 2 7 6 18 5
16. FC Molodechno 10 0 0 10 5 26 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo