x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Belarus

(FB BLRA gửi 8785)
FT
0-1
Vitebsk6
FK Smorgon111 
0 : 1/22 1/4
0.860.960.890.91
FT
1-1
Dnepr Mogilev13
FK Minsk16
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.930.72
FT
1-0
Arsenal Dzyarzhynsk9
FK Slutsk14
0 : 1/42 1/4
0.950.811.000.76
FT
1-3
Shakhter Soligo.15
Bate Borisov8
  
    
FT
1-1
Dinamo Brest3
Gomel7
0 : 1/42 1/2
0.860.900.780.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Isloch10
Dinamo Minsk4
1/2 : 02 1/4
0.821.000.850.95
FT
2-1
Torpedo Zhodino2
Naftan Novo.12
0 : 1 1/42 1/2
0.840.980.950.85
FT
0-1
Slavia Mozyr5
Neman Grodno1
1/4 : 02
0.76-0.940.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neman Grodno 9 7 0 2 11 6 21
2. Torpedo Zhodino 9 6 2 1 10 3 20
3. Dinamo Brest 9 5 4 0 22 7 19
4. Dinamo Minsk 8 4 4 0 12 3 16
5. Slavia Mozyr 9 5 1 3 14 8 16
6. Vitebsk 9 4 2 3 10 8 14
7. Gomel 9 3 4 2 13 9 13
8. Bate Borisov 9 3 3 3 8 9 12
9. Arsenal Dzyarzhynsk 9 3 2 4 6 8 11
10. Isloch 9 2 4 3 9 9 10
11. FK Smorgon 9 2 4 3 9 17 10
12. Naftan Novo. 9 1 5 3 10 13 8
13. Dnepr Mogilev 9 1 4 4 4 10 7
14. FK Slutsk 9 2 1 6 6 14 7
15. Shakhter Soligo. 8 1 1 6 4 15 4
16. FK Minsk 9 0 3 6 6 15 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo