x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Belarus

FT
1-2
Dinamo Brest5
Isloch4
0 : 3/42 1/4
0.910.930.860.96
31/05
00h00
Maxline Vitebsk1
Vitebsk8
0 : 3/42 1/2
0.850.99-0.970.79
FT
3-2
Torpedo Zhodino9
Bate Borisov10
0 : 3/42
0.980.860.840.98
FT
1-2
Neman Grodno71
Slavia Mozyr2
0 : 1/22
0.960.880.870.95
FT
1-0
Dinamo Minsk3
Naftan Novo.12
0 : 1 3/42 3/4
0.920.920.72-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/06
00h30
Arsenal Dzyarzhynsk14
FC Molodechno16
0 : 3/42 1/2
0.83-0.990.821.00
FT
0-3
FK Slutsk13
Gomel6
1/4 : 01 3/4
-0.930.760.78-0.96
FT
0-2
FK Smorgon15
FK Minsk11
1/2 : 02 1/4
0.75-0.920.81-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 10 8 2 0 19 6 26
2. Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 23
3. Dinamo Minsk 10 7 2 1 16 10 23
4. Isloch 11 5 6 0 23 10 21
5. Dinamo Brest 11 6 3 2 22 11 21
6. Gomel 11 5 3 3 9 5 18
7. Neman Grodno 10 5 0 5 13 8 15
8. Vitebsk 10 4 2 4 19 13 14
9. Torpedo Zhodino 10 3 5 2 10 7 14
10. Bate Borisov 11 4 2 5 13 14 14
11. FK Minsk 11 4 2 5 15 21 14
12. Naftan Novo. 11 3 1 7 10 21 10
13. FK Slutsk 11 2 2 7 8 17 8
14. Arsenal Dzyarzhynsk 10 0 6 4 9 18 6
15. FK Smorgon 10 1 2 7 6 18 5
16. FC Molodechno 10 0 0 10 5 26 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo