x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Belarus

FT
1-3
Naftan Novo.12
Neman Grodno7
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.981.000.80
FT
1-0
Slavia Mozyr2
Torpedo Zhodino9
1/4 : 02
0.910.91-0.950.75
FT
4-0
Isloch4
Arsenal Dzyarzhynsk14
0 : 1/42 1/4
0.82-0.98-0.960.78
FT
1-3
Vitebsk81
Dinamo Brest5
1/2 : 02 1/4
0.850.990.990.83
FT
1-2
FK Minsk11
Maxline Vitebsk1
1 : 02 1/2
-0.990.830.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
FC Molodechno16
FK Slutsk13
1/2 : 02 1/2
0.77-0.93-0.880.70
FT
0-1
Gomel6
Dinamo Minsk3
3/4 : 02
0.78-0.940.960.86
FT
2-2
Bate Borisov10
FK Smorgon15
0 : 1 1/42 1/4
0.870.950.74-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 10 8 2 0 19 6 26
2. Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 23
3. Dinamo Minsk 10 7 2 1 16 10 23
4. Isloch 11 5 6 0 23 10 21
5. Dinamo Brest 11 6 3 2 22 11 21
6. Gomel 11 5 3 3 9 5 18
7. Neman Grodno 10 5 0 5 13 8 15
8. Vitebsk 10 4 2 4 19 13 14
9. Torpedo Zhodino 10 3 5 2 10 7 14
10. Bate Borisov 11 4 2 5 13 14 14
11. FK Minsk 11 4 2 5 15 21 14
12. Naftan Novo. 11 3 1 7 10 21 10
13. FK Slutsk 11 2 2 7 8 17 8
14. Arsenal Dzyarzhynsk 10 0 6 4 9 18 6
15. FK Smorgon 10 1 2 7 6 18 5
16. FC Molodechno 10 0 0 10 5 26 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo