x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Belarus

FT
0-2
FK Smorgon151
Slavia Mozyr2
3/4 : 02 1/4
0.890.930.920.88
FT
0-1
Torpedo Zhodino9
Neman Grodno7
0 : 1/41 3/4
0.80-0.980.860.94
FT
2-0
Gomel6
Naftan Novo.12
0 : 3/42 1/4
0.880.940.900.90
FT
1-1
FK Slutsk13
Isloch4
3/4 : 02 1/4
0.900.92-0.980.80
FT
5-0
Dinamo Brest5
FK Minsk11
0 : 12 1/2
0.70-0.860.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Dinamo Minsk3
FC Molodechno16
0 : 2 1/43 1/4
0.80-0.960.860.96
FT
1-1
Arsenal Dzyarzhynsk14
Vitebsk8
1/4 : 02
0.75-0.920.870.95
FT
2-1
Maxline Vitebsk1
Bate Borisov10
0 : 3/42 1/4
0.950.890.970.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 10 8 2 0 19 6 26
2. Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 23
3. Dinamo Minsk 10 7 2 1 16 10 23
4. Isloch 11 5 6 0 23 10 21
5. Dinamo Brest 11 6 3 2 22 11 21
6. Gomel 11 5 3 3 9 5 18
7. Neman Grodno 10 5 0 5 13 8 15
8. Vitebsk 10 4 2 4 19 13 14
9. Torpedo Zhodino 10 3 5 2 10 7 14
10. Bate Borisov 11 4 2 5 13 14 14
11. FK Minsk 11 4 2 5 15 21 14
12. Naftan Novo. 11 3 1 7 10 21 10
13. FK Slutsk 11 2 2 7 8 17 8
14. Arsenal Dzyarzhynsk 10 0 6 4 9 18 6
15. FK Smorgon 10 1 2 7 6 18 5
16. FC Molodechno 10 0 0 10 5 26 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo