x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

(FB ALGA gửi 8785)
FT
2-1
USM Alger5
MC El Bayadh12
  
    
FT
3-0
ES Setif4
US Souf16
0 : 2 1/23
0.980.840.801.00
FT
1-0
NC Magra10
JS Saoura8
0 : 1/41 3/4
0.940.880.77-0.97
FT
0-0
US Biskra11
MC Oran14
0 : 1/41 3/4
-0.940.760.960.84
FT
0-0
JS Kabylie7
CS Constantine3
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Paradou AC6
ASO Chlef9
0 : 1/22 1/4
0.880.94-0.960.76
FT
1-0
CR Belouizdad2
ES Ben Aknoun15
0 : 12 1/2
0.910.910.920.88
FT
1-1
USM Khenchela13
MC Alger1
1/4 : 02
0.76-0.940.830.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 26 18 6 2 51 16 60
2. CR Belouizdad 25 13 7 5 33 16 46
3. CS Constantine 25 13 6 6 41 26 45
4. ES Setif 26 12 5 9 33 34 41
5. USM Alger 23 12 3 8 30 23 39
6. Paradou AC 26 9 9 8 27 18 36
7. JS Kabylie 26 9 9 8 26 24 36
8. JS Saoura 26 10 6 10 30 32 36
9. ASO Chlef 26 9 7 10 36 36 34
10. NC Magra 26 8 9 9 24 27 33
11. US Biskra 26 8 9 9 22 29 33
12. MC El Bayadh 26 8 8 10 26 26 32
13. USM Khenchela 25 8 5 12 23 32 29
14. MC Oran 25 6 8 11 19 29 26
15. ES Ben Aknoun 24 5 8 11 26 34 23
16. US Souf 25 2 1 22 20 65 7
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo