x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

FT
2-0
NC Magra15
ASO Chlef11
0 : 12
0.990.830.860.94
FT
2-1
USM Khenchela12
MC Oran10
0 : 1/22
0.910.910.960.84
FT
0-0
JS Saoura9
ES Mostaganem14
0 : 1/22
0.75-0.930.870.93
FT
1-0
ES Setif6
Olympique Akbou13
0 : 3/42
0.900.92-0.990.79
FT
2-1
USM Alger71
CS Constantine5
0 : 1/22 1/4
0.940.880.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
CR Belouizdad31
MC Alger1
0 : 01 3/4
0.860.900.800.96
FT
1-2
MC El Bayadh81
JS Kabylie2
0 : 01 3/4
-0.880.700.900.90
FT
0-1
US Biskra161
Paradou AC4
0 : 1/42
0.68-0.860.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 27 14 11 2 34 17 53
2. JS Kabylie 27 14 7 6 39 27 49
3. CR Belouizdad 27 13 9 5 40 21 48
4. Paradou AC 27 10 8 9 36 33 38
5. CS Constantine 27 9 11 7 28 25 38
6. ES Setif 27 10 8 9 20 21 38
7. USM Alger 27 9 10 8 25 21 37
8. MC El Bayadh 27 9 9 9 21 21 36
9. JS Saoura 27 10 6 11 27 31 36
10. MC Oran 27 10 4 13 25 29 34
11. ASO Chlef 27 7 12 8 23 24 33
12. USM Khenchela 27 8 7 12 24 37 31
13. Olympique Akbou 27 7 9 11 21 23 30
14. ES Mostaganem 27 7 9 11 18 25 30
15. NC Magra 27 6 9 12 21 32 27
16. US Biskra 27 3 11 13 11 26 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo