x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

FT
0-0
Paradou AC41
ES Setif6
0 : 1/41 1/2
-0.980.800.78-0.98
FT
1-1
ASO Chlef11
US Biskra16
0 : 12
-0.980.800.75-0.95
FT
1-0
MC Oran10
Olympique Akbou13
0 : 3/41 3/4
0.880.940.950.85
FT
2-1
ES Mostaganem14
NC Magra15
0 : 3/41 3/4
-0.880.700.801.00
FT
0-0
MC Alger1
MC El Bayadh8
0 : 1 1/22 1/4
0.821.000.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
JS Saoura9
USM Alger7
0 : 01 3/4
0.870.950.900.90
FT
3-2
JS Kabylie2
CR Belouizdad3
0 : 1/41 3/4
-0.880.700.950.85
FT
2-1
CS Constantine5
USM Khenchela12
0 : 3/42 1/4
0.80-0.981.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 27 14 11 2 34 17 53
2. JS Kabylie 27 14 7 6 39 27 49
3. CR Belouizdad 27 13 9 5 40 21 48
4. Paradou AC 27 10 8 9 36 33 38
5. CS Constantine 27 9 11 7 28 25 38
6. ES Setif 27 10 8 9 20 21 38
7. USM Alger 27 9 10 8 25 21 37
8. MC El Bayadh 27 9 9 9 21 21 36
9. JS Saoura 27 10 6 11 27 31 36
10. MC Oran 27 10 4 13 25 29 34
11. ASO Chlef 27 7 12 8 23 24 33
12. USM Khenchela 27 8 7 12 24 37 31
13. Olympique Akbou 27 7 9 11 21 23 30
14. ES Mostaganem 27 7 9 11 18 25 30
15. NC Magra 27 6 9 12 21 32 27
16. US Biskra 27 3 11 13 11 26 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo