x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

FT
2-0
NC Magra15
JS Saoura9
0 : 3/42
0.860.96-0.970.77
FT
2-2
USM Khenchela12
Paradou AC4
0 : 3/42 1/4
-0.980.80-0.960.76
FT
1-0
ES Setif6
MC Oran10
0 : 3/41 3/4
0.990.830.970.83
FT
2-1
MC El Bayadh8
ASO Chlef11
0 : 1/42
-0.930.75-0.930.73
FT
0-1
US Biskra16
MC Alger1
1/2 : 01 3/4
-0.960.780.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
CR Belouizdad31
ES Mostaganem14
0 : 1 1/42
0.77-0.950.870.93
FT
0-1
USM Alger7
JS Kabylie2
0 : 1/22
-0.980.80-0.970.77
22/05
Hoãn
MC Alger1
USM Alger7
0 : 12
0.950.750.750.95
FT
2-2
CS Constantine5
MC Oran10
0 : 3/42 1/4
0.970.850.970.83
FT
0-0
Olympique Akbou13
CS Constantine5
0 : 3/42
0.76-0.940.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 27 14 11 2 34 17 53
2. JS Kabylie 27 14 7 6 39 27 49
3. CR Belouizdad 27 13 9 5 40 21 48
4. Paradou AC 27 10 8 9 36 33 38
5. CS Constantine 27 9 11 7 28 25 38
6. ES Setif 27 10 8 9 20 21 38
7. USM Alger 27 9 10 8 25 21 37
8. MC El Bayadh 27 9 9 9 21 21 36
9. JS Saoura 27 10 6 11 27 31 36
10. MC Oran 27 10 4 13 25 29 34
11. ASO Chlef 27 7 12 8 23 24 33
12. USM Khenchela 27 8 7 12 24 37 31
13. Olympique Akbou 27 7 9 11 21 23 30
14. ES Mostaganem 27 7 9 11 18 25 30
15. NC Magra 27 6 9 12 21 32 27
16. US Biskra 27 3 11 13 11 26 20
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo