x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
04/04
Hoãn
Future FC8
Ahly Cairo14
  
    
04/04
Hoãn
Zamalek SC11
B. Al Mahalla13
  
    
FT
1-2
El Gouna61
Arab Contractors17
0 : 02
0.84-0.940.861.00
FT
2-1
Ismaily SC12
Semouha Club9
0 : 02
0.940.880.85-0.99
FT
1-1
Ceramica Cleopatra10
ZED FC2
0 : 1/22 1/4
1.000.890.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
ENPPI Cairo4
Pharco FC16
0 : 1/41 3/4
0.980.910.80-0.94
FT
2-3
Al Masry31
Ittihad Alexandria5
0 : 1/22 1/4
-0.960.85-0.960.82
FT
1-0
National Bank SC15
Dakhleya18
0 : 1/22 1/4
0.891.00-0.960.82
FT
0-0
Pyramids FC1
Tala'ea Al Jaish7
0 : 3/42
0.86-0.960.79-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 16 10 5 1 25 12 35
2. ZED FC 20 8 9 3 28 18 33
3. Al Masry 18 9 4 5 27 25 31
4. ENPPI Cairo 19 8 5 6 21 17 29
5. Ittihad Alexandria 19 7 8 4 24 23 29
6. El Gouna 19 7 7 5 24 26 28
7. Tala'ea Al Jaish 17 7 6 4 16 12 27
8. Future FC 17 6 7 4 18 14 25
9. Semouha Club 18 6 7 5 18 17 25
10. Ceramica Cleopatra 17 6 6 5 27 19 24
11. Zamalek SC 13 6 3 4 22 14 21
12. Ismaily SC 19 4 7 8 18 22 19
13. B. Al Mahalla 18 5 4 9 20 35 19
14. Ahly Cairo 10 5 3 2 19 12 18
15. National Bank SC 19 5 3 11 25 28 18
16. Pharco FC 17 2 6 9 16 26 12
17. Arab Contractors 18 2 6 10 17 30 12
18. Dakhleya 18 1 8 9 6 21 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo