x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
FT
1-0
El Gouna9
Semouha Club7
1/4 : 02 1/4
0.78-0.89-0.960.82
FT
0-0
ENPPI Cairo4
Dakhleya18
0 : 3/41 3/4
-0.900.790.82-0.96
FT
0-1
National Bank SC14
Tala'ea Al Jaish8
0 : 1/42
-0.850.730.910.95
FT
1-1
Ceramica Cleopatra6
Ittihad Alexandria5
0 : 1/22 1/2
-0.930.83-0.980.84
FT
1-2
Ismaily SC12
ZED FC3
0 : 02
0.81-0.920.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Future FC11
Pharco FC16
0 : 1/42
0.80-0.910.930.93
FT
2-0
B. Al Mahalla15
Arab Contractors171 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.93-0.940.80
20/04
Hoãn
Zamalek SC13
Pyramids FC1
  
    
20/04
Hoãn
Al Masry2
Ahly Cairo10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 18 12 5 1 28 13 41
2. Al Masry 20 11 4 5 30 25 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 36
4. ENPPI Cairo 21 9 5 7 26 19 32
5. Ittihad Alexandria 21 8 8 5 27 28 32
6. Ceramica Cleopatra 20 8 7 5 33 22 31
7. Semouha Club 21 8 7 6 21 19 31
8. Tala'ea Al Jaish 20 7 7 6 17 16 28
9. El Gouna 21 7 7 7 25 31 28
10. Ahly Cairo 13 8 3 2 28 14 27
11. Future FC 20 6 9 5 20 17 27
12. Ismaily SC 22 6 7 9 22 24 25
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 24
14. National Bank SC 22 5 4 13 27 35 19
15. B. Al Mahalla 19 5 4 10 21 37 19
16. Pharco FC 20 3 7 10 19 30 16
17. Arab Contractors 20 3 6 11 18 31 15
18. Dakhleya 21 1 8 12 7 26 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo