x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
FT
2-1
Ahly Cairo2
Dakhleya18
0 : 23
-0.930.810.960.90
FT
2-0
Zamalek SC10
Pharco FC15
0 : 3/42 1/4
0.980.900.880.98
FT
2-2
Tala'ea Al Jaish111
Semouha Club5
0 : 02
-0.970.85-0.930.79
FT
1-0
ENPPI Cairo4
El Gouna13
0 : 1/42
0.940.940.980.88
FT
0-1
Future FC7
Ismaily SC12
0 : 01 3/4
0.76-0.880.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Pyramids FC1
Arab Contractors17
  
    
FT
0-2
Al Masry3
Ceramica Cleopatra8
  
    
FT
5-0
National Bank SC14
B. Al Mahalla16
0 : 3/42 1/2
0.80-0.990.910.88
FT
1-0
Dakhleya18
ZED FC6
3/4 : 02
0.970.840.830.96
FT
1-0
Pharco FC15
Ittihad Alexandria9
0 : 02
0.970.840.77-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ahly Cairo2
Zamalek SC10
0 : 3/42 3/4
0.960.92-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 25 19 5 1 42 15 62
2. Ahly Cairo 18 13 3 2 37 17 42
3. Al Masry 26 12 6 8 34 34 42
4. ENPPI Cairo 26 11 7 8 32 24 40
5. Semouha Club 26 10 9 7 29 27 39
6. ZED FC 25 9 11 5 32 23 38
7. Future FC 26 9 11 6 26 20 38
8. Ceramica Cleopatra 26 10 7 9 40 30 37
9. Ittihad Alexandria 27 9 9 9 28 34 36
10. Zamalek SC 21 10 4 7 31 21 34
11. Tala'ea Al Jaish 25 8 10 7 22 22 34
12. Ismaily SC 27 7 10 10 28 31 31
13. El Gouna 27 7 10 10 27 37 31
14. National Bank SC 27 7 6 14 40 41 27
15. Pharco FC 27 5 10 12 26 38 25
16. B. Al Mahalla 25 6 4 15 23 48 22
17. Arab Contractors 25 4 7 14 23 40 19
18. Dakhleya 27 3 9 15 14 32 18
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo