x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
FT
2-1
Pharco FC16
National Bank SC14
  
    
FT
1-2
B. Al Mahalla15
El Gouna10
0 : 02 1/4
-0.940.84-0.990.85
FT
1-1
Arab Contractors17
Ismaily SC12
1/4 : 02
0.85-0.950.960.90
FT
1-0
Semouha Club7
Ceramica Cleopatra6
1/4 : 02 1/4
0.83-0.930.861.00
FT
0-2
Dakhleya18
Pyramids FC1
1 : 02 1/4
-0.930.820.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Ittihad Alexandria4
Future FC11
0 : 01 3/4
0.970.920.82-0.96
FT
2-2
Ahly Cairo8
ENPPI Cairo5
0 : 12 1/4
-0.890.780.920.94
FT
0-4
El Gouna10
Pyramids FC1
1 : 02 1/2
-0.980.880.960.90
11/07
23h00
Tala'ea Al Jaish9
Zamalek SC13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 19 13 5 1 29 13 44
2. Al Masry 21 11 4 6 30 26 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 36
4. Ittihad Alexandria 22 9 8 5 28 28 35
5. ENPPI Cairo 21 9 5 7 26 19 32
6. Ceramica Cleopatra 20 8 7 5 33 22 31
7. Semouha Club 21 8 7 6 21 19 31
8. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 30
9. Tala'ea Al Jaish 20 7 7 6 17 16 28
10. El Gouna 21 7 7 7 25 31 28
11. Future FC 20 6 9 5 20 17 27
12. Ismaily SC 22 6 7 9 22 24 25
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 24
14. National Bank SC 22 5 4 13 27 35 19
15. B. Al Mahalla 20 5 4 11 22 39 19
16. Pharco FC 20 3 7 10 19 30 16
17. Arab Contractors 21 3 6 12 18 32 15
18. Dakhleya 21 1 8 12 7 26 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo