x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Pharco FC7
Modern Sport FC18
0 : 1/41 1/2
-0.840.730.900.97
FT
1-0
ENPPI Cairo171
Semouha Club14
1/4 : 01 3/4
0.84-0.95-0.960.83
FT
2-2
Petrojet Suez8
Haras Al Hodoud11
0 : 1/22
-0.890.780.950.92
FT
3-2
National Bank SC5
Ittihad Alexandria15
0 : 1/41 3/4
0.83-0.940.83-0.96
FT
0-0
Al Masry41
Ismaily SC16
0 : 1/21 3/4
0.930.960.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
El Gouna10
Ceramica Cleopatra6
3/4 : 01 3/4
0.82-0.930.940.93
FT
1-1
Ahly Cairo2
Zamalek SC3
0 : 3/42 1/4
-0.940.830.890.98
FT
2-0
ZED FC9
Ghazl Al Mahalla13
0 : 1/41 3/4
0.83-0.94-0.930.80
FT
2-1
Pyramids FC1
Tala'ea Al Jaish12
0 : 12 1/4
0.990.900.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 19 13 5 1 33 11 44
2. Ahly Cairo 19 11 7 1 31 13 40
3. Zamalek SC 19 11 5 3 35 16 38
4. Al Masry 19 9 7 3 23 11 34
5. National Bank SC 18 8 5 5 23 20 29
6. Ceramica Cleopatra 18 7 6 5 25 21 27
7. Pharco FC 19 7 5 7 19 22 26
8. Petrojet Suez 19 6 7 6 19 23 25
9. ZED FC 19 5 9 5 19 15 24
10. El Gouna 19 6 5 8 14 16 23
11. Haras Al Hodoud 19 6 4 9 18 23 22
12. Tala'ea Al Jaish 18 5 6 7 13 19 21
13. Ghazl Al Mahalla 19 6 2 11 17 27 20
14. Semouha Club 19 6 2 11 13 25 20
15. Ittihad Alexandria 19 4 7 8 11 18 19
16. Ismaily SC 19 4 6 9 12 21 18
17. ENPPI Cairo 18 3 6 9 12 22 15
18. Modern Sport FC 19 2 6 11 12 26 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo