x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
FT
2-0
Ceramica Cleopatra10
Arab Contractors17
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.970.89
FT
0-1
Ismaily SC12
B. Al Mahalla13
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.900.96
FT
1-2
ENPPI Cairo4
Ittihad Alexandria5
0 : 02
0.80-0.910.900.96
FT
0-0
Tala'ea Al Jaish71
Dakhleya18
0 : 1/21 3/4
0.86-0.960.76-0.96
FT
2-0
Al Masry3
Semouha Club9
0 : 1/42
-0.950.850.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Pyramids FC1
Pharco FC16
0 : 12 1/4
0.88-0.980.870.99
FT
0-0
Future FC8
ZED FC2
0 : 1/42
0.970.92-0.930.78
FT
2-2
ZED FC2
Al Masry3
0 : 02
-0.990.890.940.92
FT
3-2
El Gouna6
Zamalek SC11
1/2 : 02 1/2
0.89-0.99-0.940.80
FT
4-3
National Bank SC15
Ahly Cairo14
1 : 02 1/2
-0.930.830.970.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 16 10 5 1 25 12 35
2. ZED FC 20 8 9 3 28 18 33
3. Al Masry 18 9 4 5 27 25 31
4. ENPPI Cairo 19 8 5 6 21 17 29
5. Ittihad Alexandria 19 7 8 4 24 23 29
6. El Gouna 19 7 7 5 24 26 28
7. Tala'ea Al Jaish 17 7 6 4 16 12 27
8. Future FC 17 6 7 4 18 14 25
9. Semouha Club 18 6 7 5 18 17 25
10. Ceramica Cleopatra 17 6 6 5 27 19 24
11. Zamalek SC 13 6 3 4 22 14 21
12. Ismaily SC 19 4 7 8 18 22 19
13. B. Al Mahalla 18 5 4 9 20 35 19
14. Ahly Cairo 10 5 3 2 19 12 18
15. National Bank SC 19 5 3 11 25 28 18
16. Pharco FC 17 2 6 9 16 26 12
17. Arab Contractors 18 2 6 10 17 30 12
18. Dakhleya 18 1 8 9 6 21 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo