x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

(FB EGYA gửi 8785)
FT
3-5
B. Al Mahalla15
Ceramica Cleopatra6
1/2 : 02 1/4
-0.980.80-0.980.78
FT
1-1
Pharco FC16
Tala'ea Al Jaish9
0 : 02
-0.850.72-0.920.77
FT
0-0
Ittihad Alexandria4
National Bank SC14
0 : 1/42 1/4
-0.950.85-0.940.80
FT
0-1
ZED FC3
ENPPI Cairo5
0 : 1/42
-0.960.860.950.91
FT
0-0
El Gouna10
Ismaily SC12
0 : 02 1/4
-0.930.83-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Arab Contractors17
Al Masry2
  
    
FT
1-0
Zamalek SC13
Dakhleya18
0 : 1 1/42 1/2
0.90-0.990.910.95
FT
1-1
Semouha Club71
Future FC111 
0 : 1/41 3/4
-0.930.830.890.97
12/07
23h00
Ahly Cairo8
Pyramids FC1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 19 13 5 1 29 13 44
2. Al Masry 21 11 4 6 30 26 37
3. ZED FC 22 9 9 4 30 20 36
4. Ittihad Alexandria 22 9 8 5 28 28 35
5. ENPPI Cairo 21 9 5 7 26 19 32
6. Ceramica Cleopatra 20 8 7 5 33 22 31
7. Semouha Club 21 8 7 6 21 19 31
8. Ahly Cairo 14 9 3 2 30 15 30
9. Tala'ea Al Jaish 20 7 7 6 17 16 28
10. El Gouna 21 7 7 7 25 31 28
11. Future FC 20 6 9 5 20 17 27
12. Ismaily SC 22 6 7 9 22 24 25
13. Zamalek SC 15 7 3 5 23 15 24
14. National Bank SC 22 5 4 13 27 35 19
15. B. Al Mahalla 20 5 4 11 22 39 19
16. Pharco FC 20 3 7 10 19 30 16
17. Arab Contractors 21 3 6 12 18 32 15
18. Dakhleya 21 1 8 12 7 26 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo