TRỰC TIẾP U. LA CALERA VS CD MAGALLANES
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 18
U. La Calera
FT
2 - 1
(1-1)
CD Magallanes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U. La Calera
80%
Hòa
20%
CD Magallanes
0%
22/07 | U. La Calera | 2 - 1 | CD Magallanes |
05/02 | CD Magallanes | 1 - 1 | U. La Calera |
14/06 | U. La Calera | 3 - 2 | CD Magallanes |
09/06 | CD Magallanes | 0 - 2 | U. La Calera |
21/06 | U. La Calera | 1 - 0 | CD Magallanes |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA
19/06 | San Antonio Unido | 2 - 2 | U. La Calera |
08/06 | U. Espanola | 0 - 1 | U. La Calera |
03/06 | Cobresal | 2 - 1 | U. La Calera |
31/05 | U. La Calera | 0 - 1 | Alianza Petrolera |
25/05 | U. La Calera | 1 - 2 | Coquimbo Unido |
- PHONG ĐỘ CD MAGALLANES
24/06 | Curico Unido | 1 - 0 | CD Magallanes |
19/06 | Juvenil Seminario | 2 - 5 | CD Magallanes |
03/06 | San Luis Qui. | 0 - 1 | CD Magallanes |
26/05 | CD Magallanes | 2 - 1 | U. San Felipe |
19/05 | Antofagasta | 2 - 1 | CD Magallanes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ULC khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ULC
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của ULC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAGA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 32 |
2. | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 4 | 2 | 23 | 13 | 31 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 27 |
4. | Colo Colo | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 13 | 26 |
5. | Palestino | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 11 | 25 |
6. | U. Espanola | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 25 | 24 |
7. | Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 |
8. | Everton CD | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 24 | 21 |
9. | O Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | 19 |
10. | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 16 |
11. | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | 16 |
12. | Cobresal | 15 | 3 | 6 | 6 | 23 | 26 | 15 |
13. | Dep. Copiapo | 15 | 5 | 0 | 10 | 20 | 26 | 15 |
14. | Audax Italiano | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 22 | 14 |
15. | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | 14 |
16. | U. La Calera | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 24 | 12 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: