x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

(FB TDA gửi 8785)
FT
0-1
Goteborg11
Hacken6
0 : 1/42 3/4
-0.920.810.79-0.93
FT
2-0
AIK Solna3
Varnamo14
0 : 12 1/2
-0.970.870.930.94
FT
1-1
Brommapojkarna101
Sirius12
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.80-0.93
FT
2-3
Kalmar16
GAIS9
0 : 1/42 1/4
0.950.930.910.96
FT
0-1
Djurgardens41
Malmo1
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Halmstads2
Hammarby8
1/2 : 02 1/2
0.86-0.980.940.93
FT
4-2
Norrkoping7
Elfsborg13
1/4 : 02 3/4
0.980.900.990.88
FT
2-1
Vasteras15
Mjallby AIF5
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.910.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 6 6 0 0 18 1 18
2. Halmstads 6 4 0 2 7 7 12
3. AIK Solna 6 3 2 1 8 8 11
4. Djurgardens 6 3 1 2 10 7 10
5. Mjallby AIF 6 3 1 2 10 7 10
6. Hacken 6 3 1 2 11 10 10
7. Norrkoping 6 3 1 2 9 12 10
8. Hammarby 6 3 0 3 10 8 9
9. GAIS 6 3 0 3 7 10 9
10. Brommapojkarna 6 2 2 2 12 10 8
11. Goteborg 6 2 1 3 6 7 7
12. Sirius 6 2 1 3 6 7 7
13. Elfsborg 6 2 1 3 8 11 7
14. Varnamo 6 1 1 4 5 13 4
15. Vasteras 6 1 0 5 3 7 3
16. Kalmar 6 1 0 5 8 13 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo