x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

46
3-1
Mjallby AIF6
Hammarby1
0 : 02 1/4
0.88-0.990.86-0.99
46
0-1
Malmo3
Sirius14
0 : 1 1/42 3/4
0.920.970.940.93
19/04
20h00
Norrkoping11
Halmstads15
0 : 3/42 3/4
0.890.99-0.990.86
19/04
20h00
Degerfors IF4
Elfsborg7
1/2 : 02 1/2
0.950.930.960.91
20/04
19h00
Brommapojkarna10
Varnamo16
0 : 1/42 1/2
0.85-0.97-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
19h00
Osters9
AIK Solna2
1/4 : 02 1/4
-0.990.87-0.990.86
20/04
21h30
Goteborg5
Hacken13
0 : 1/42 3/4
0.980.900.910.96
21/04
20h00
Djurgardens12
GAIS8
0 : 1/22 1/2
0.950.93-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hammarby 3 3 0 0 8 0 9
2. AIK Solna 3 2 1 0 5 3 7
3. Malmo 3 2 1 0 3 1 7
4. Degerfors IF 3 2 0 1 6 2 6
5. Goteborg 3 2 0 1 2 4 6
6. Mjallby AIF 3 1 2 0 6 3 5
7. Elfsborg 3 1 1 1 5 4 4
8. GAIS 3 1 1 1 3 2 4
9. Osters 3 1 0 2 5 5 3
10. Brommapojkarna 3 1 0 2 3 4 3
11. Norrkoping 3 1 0 2 7 9 3
12. Djurgardens 3 1 0 2 1 3 3
13. Hacken 3 1 0 2 2 5 3
14. Sirius 3 1 0 2 2 5 3
15. Halmstads 3 1 0 2 1 6 3
16. Varnamo 3 0 0 3 1 4 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo