x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

FT
0-3
Norrkoping10
GAIS7
1/4 : 02 3/4
-0.950.840.84-0.97
FT
0-2
Elfsborg4
Hammarby2
0 : 1/42 3/4
-0.920.801.000.87
FT
1-2
Degerfors IF11
Osters14
0 : 3/42 1/2
0.970.920.940.93
FT
1-0
Halmstads12
Djurgardens9
1/2 : 02 1/4
0.910.980.86-0.99
FT
3-0
Malmo5
Hacken8
0 : 3/42 3/4
0.950.940.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Brommapojkarna15
Goteborg6
0 : 02 3/4
0.990.900.960.91
FT
2-0
Mjallby AIF1
Varnamo16
0 : 1 1/43
0.910.980.980.89
FT
3-1
Sirius13
AIK Solna3
1/4 : 02 1/4
-0.970.860.910.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 13 9 3 1 27 11 30
2. Hammarby 13 8 3 2 23 9 27
3. AIK Solna 13 7 5 1 18 12 26
4. Elfsborg 12 8 1 3 25 15 25
5. Malmo 13 6 4 3 19 10 22
6. Goteborg 12 6 1 5 16 16 19
7. GAIS 12 4 6 2 15 10 18
8. Hacken 12 4 3 5 17 21 15
9. Djurgardens 12 4 3 5 8 14 15
10. Norrkoping 12 4 2 6 20 23 14
11. Degerfors IF 12 4 1 7 17 22 13
12. Halmstads 12 4 1 7 11 25 13
13. Sirius 12 3 3 6 17 20 12
14. Osters 12 3 2 7 10 16 11
15. Brommapojkarna 12 3 1 8 13 19 10
16. Varnamo 12 0 3 9 11 24 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo