x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

(FB TDA gửi 8785)
20/04
20h00
Goteborg11
Norrkoping13
0 : 3/42 1/2
0.940.940.871.00
20/04
20h00
Sirius5
Varnamo14
  
    
20/04
22h30
Malmo1
Vasteras15
0 : 1 3/43
0.950.930.880.99
21/04
20h00
AIK Solna7
Djurgardens2
1/4 : 02 1/4
0.79-0.920.82-0.95
21/04
20h00
GAIS12
Mjallby AIF3
0 : 02 1/2
1.000.88-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
22h30
Hacken9
Hammarby4
  
    
21/04
22h30
Halmstads6
Brommapojkarna8
1/4 : 02 1/2
0.881.000.930.94
23/04
01h00
Elfsborg10
Kalmar16
0 : 12 3/4
-0.990.870.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 3 3 0 0 11 1 9
2. Djurgardens 3 2 1 0 9 4 7
3. Mjallby AIF 3 2 1 0 5 1 7
4. Hammarby 3 2 0 1 6 3 6
5. Sirius 3 2 0 1 5 3 6
6. Halmstads 3 2 0 1 2 3 6
7. AIK Solna 3 1 2 0 4 3 5
8. Brommapojkarna 3 1 1 1 9 6 4
9. Hacken 3 1 1 1 7 7 4
10. Elfsborg 3 1 1 1 3 5 4
11. Goteborg 3 1 0 2 2 5 3
12. GAIS 3 1 0 2 2 6 3
13. Norrkoping 3 1 0 2 2 8 3
14. Varnamo 3 0 1 2 3 8 1
15. Vasteras 3 0 0 3 0 3 0
16. Kalmar 3 0 0 3 2 6 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo