x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

FT
1-0
Goteborg8
Halmstads15
0 : 12 1/2
0.85-0.960.990.88
FT
0-1
Sirius10
Djurgardens13
1/4 : 02 1/2
0.990.900.871.00
FT
2-0
Osters11
Hacken14
1/2 : 02 1/2
0.84-0.950.900.97
FT
0-2
Brommapojkarna12
Hammarby1
1/2 : 02 1/2
0.82-0.93-0.980.85
FT
4-3
AIK Solna5
Norrkoping7
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Mjallby AIF2
GAIS9
0 : 1/22 1/4
-0.960.850.950.92
FT
1-0
Degerfors IF6
Varnamo161 
0 : 1/42 1/4
0.900.99-0.980.85
FT
2-1
Malmo3
Elfsborg4
0 : 3/42 1/2
-0.970.860.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hammarby 4 3 0 1 9 3 9
2. Mjallby AIF 4 2 2 0 9 4 8
3. Malmo 4 2 2 0 4 2 8
4. Elfsborg 4 2 1 1 6 4 7
5. AIK Solna 3 2 1 0 5 3 7
6. Degerfors IF 4 2 0 2 6 3 6
7. Norrkoping 4 2 0 2 10 9 6
8. Goteborg 3 2 0 1 2 4 6
9. GAIS 3 1 1 1 3 2 4
10. Sirius 4 1 1 2 3 6 4
11. Osters 3 1 0 2 5 5 3
12. Brommapojkarna 3 1 0 2 3 4 3
13. Djurgardens 3 1 0 2 1 3 3
14. Hacken 3 1 0 2 2 5 3
15. Halmstads 4 1 0 3 1 9 3
16. Varnamo 3 0 0 3 1 4 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo