x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thụy Điển

FT
0-1
Djurgardens13
Malmo3
0 : 02 1/4
0.970.920.900.97
FT
2-0
Hacken14
Brommapojkarna12
0 : 13
-0.990.880.990.88
FT
2-2
Elfsborg4
Mjallby AIF2
0 : 1/42 1/4
0.920.970.980.89
FT
4-0
Hammarby1
Goteborg8
0 : 1/22 1/2
0.950.940.83-0.96
FT
0-5
Halmstads15
Degerfors IF6
0 : 1/42
0.970.920.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
Norrkoping71
Osters11
0 : 1/22 3/4
0.990.90-0.970.84
FT
1-2
Varnamo16
Sirius10
0 : 1/42 1/2
0.930.96-0.970.84
FT
0-1
GAIS9
AIK Solna5
0 : 02
0.87-0.98-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hammarby 4 3 0 1 9 3 9
2. Mjallby AIF 4 2 2 0 9 4 8
3. Malmo 4 2 2 0 4 2 8
4. Elfsborg 4 2 1 1 6 4 7
5. AIK Solna 3 2 1 0 5 3 7
6. Degerfors IF 4 2 0 2 6 3 6
7. Norrkoping 4 2 0 2 10 9 6
8. Goteborg 3 2 0 1 2 4 6
9. GAIS 3 1 1 1 3 2 4
10. Sirius 4 1 1 2 3 6 4
11. Osters 3 1 0 2 5 5 3
12. Brommapojkarna 3 1 0 2 3 4 3
13. Djurgardens 3 1 0 2 1 3 3
14. Hacken 3 1 0 2 2 5 3
15. Halmstads 4 1 0 3 1 9 3
16. Varnamo 3 0 0 3 1 4 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo