x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
0-0
Nong Bua Pitchaya14
Muang Thong Utd7
1/2 : 03
0.940.900.990.83
FT
2-3
Sukhothai11
Uthai Thani FC8
0 : 1/42 3/4
-0.990.830.940.88
FT
1-1
Rayong FC12
Nakhon Ratch.13
0 : 1/42 1/2
0.890.950.990.83
FT
1-1
Chiangrai Utd10
Prachuap FC6
1/4 : 02 1/2
0.960.880.950.87
FT
2-2
Ratchaburi41
Port FC5
1/2 : 03
0.870.97-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Khonkaen Utd16
BG Pathum United3
1 : 03
0.860.980.870.95
FT
3-2
Bangkok Utd1
Lamphun Warrior9
0 : 1 1/23
0.980.860.970.85
FT
3-0
Buriram Utd2
Nakhon Pathom15
0 : 2 1/23 1/2
0.900.940.75-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 29 21 6 2 60 27 69
2. Buriram Utd 29 21 4 4 85 20 67
3. BG Pathum United 28 15 6 7 42 29 51
4. Ratchaburi 29 14 7 8 59 46 49
5. Port FC 29 12 9 8 48 38 45
6. Prachuap FC 29 12 8 9 47 35 44
7. Muang Thong Utd 29 11 6 12 43 40 39
8. Uthai Thani FC 29 9 9 11 36 34 36
9. Lamphun Warrior 29 9 9 11 35 38 36
10. Chiangrai Utd 29 11 3 15 32 48 36
11. Sukhothai 29 9 8 12 43 50 35
12. Rayong FC 29 8 8 13 40 55 32
13. Nakhon Ratch. 29 7 11 11 36 55 32
14. Nong Bua Pitchaya 28 6 8 14 36 54 26
15. Nakhon Pathom 29 5 8 16 29 53 23
16. Khonkaen Utd 29 3 6 20 18 67 15
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo