x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thái Lan

FT
3-3
Lamphun Warrior9
Nong Bua Pitchaya14
0 : 12 3/4
-0.980.820.850.97
FT
4-1
Port FC5
Sukhothai11
0 : 23 1/2
-0.880.720.80-0.98
FT
1-1
Uthai Thani FC8
Nakhon Ratch.13
0 : 1/42 1/2
0.82-0.980.860.96
FT
3-0
Prachuap FC6
Rayong FC12
0 : 12 1/2
-0.960.800.860.96
FT
2-0
Muang Thong Utd7
Ratchaburi4
0 : 1/22 3/4
0.860.980.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
BG Pathum United3
Chiangrai Utd10
0 : 1 1/23 1/4
0.870.970.79-0.97
FT
0-3
Nakhon Pathom15
Bangkok Utd1
1 1/4 : 03
0.860.980.920.90
FT
0-3
Khonkaen Utd16
Buriram Utd2
2 : 03 1/4
0.83-0.990.80-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 29 21 6 2 60 27 69
2. Buriram Utd 29 21 4 4 85 20 67
3. BG Pathum United 28 15 6 7 42 29 51
4. Ratchaburi 29 14 7 8 59 46 49
5. Port FC 29 12 9 8 48 38 45
6. Prachuap FC 29 12 8 9 47 35 44
7. Muang Thong Utd 29 11 6 12 43 40 39
8. Uthai Thani FC 29 9 9 11 36 34 36
9. Lamphun Warrior 29 9 9 11 35 38 36
10. Chiangrai Utd 29 11 3 15 32 48 36
11. Sukhothai 29 9 8 12 43 50 35
12. Rayong FC 29 8 8 13 40 55 32
13. Nakhon Ratch. 29 7 11 11 36 55 32
14. Nong Bua Pitchaya 28 6 8 14 36 54 26
15. Nakhon Pathom 29 5 8 16 29 53 23
16. Khonkaen Utd 29 3 6 20 18 67 15
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo