x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

(FB NHATA gửi 8785)
FT
3-2
Vissel Kobe3
Alb. Niigata (JPN)16
0 : 12 1/4
-0.940.820.980.89
FT
3-2
Tokyo Verdy12
Jubilo Iwata131 
0 : 1/42
-0.990.870.83-0.96
FT
1-0
Gamba Osaka4
Cerezo Osaka7
0 : 02 1/4
-0.920.790.871.00
FT
0-3
Kyoto Sanga20
Machida Zelvia1
1/2 : 02 1/4
-0.990.870.871.00
FT
1-1
Avispa Fukuoka11
Kawasaki Fro.15
1/4 : 02
-0.950.830.78-0.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Consa. Sapporo19
FC Tokyo9
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.83-0.96
FT
2-3
Sanf Hiroshima8
Nagoya Grampus5
0 : 12 1/4
0.84-0.960.83-0.96
FT
1-2
Kashiwa Reysol10
Kashima Antlers2
0 : 02
0.82-0.940.81-0.94
FT
2-1
Shonan Bellmare18
Sagan Tosu17
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.890.98
FT
2-1
Urawa Red6
Yokohama FM14
0 : 3/43
-0.970.850.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Machida Zelvia 16 11 2 3 27 12 35
2. Kashima Antlers 16 10 2 4 27 17 32
3. Vissel Kobe 16 9 2 5 24 12 29
4. Gamba Osaka 16 8 4 4 15 11 28
5. Nagoya Grampus 16 8 2 6 19 17 26
6. Urawa Red 16 7 3 6 26 22 24
7. Cerezo Osaka 16 6 6 4 22 18 24
8. Sanf Hiroshima 15 5 8 2 26 15 23
9. FC Tokyo 16 6 5 5 26 25 23
10. Kashiwa Reysol 15 5 7 3 17 17 22
11. Avispa Fukuoka 16 5 7 4 15 17 22
12. Tokyo Verdy 16 4 9 3 21 23 21
13. Jubilo Iwata 16 5 3 8 22 24 18
14. Yokohama FM 13 4 5 4 18 18 17
15. Kawasaki Fro. 16 4 5 7 23 24 17
16. Alb. Niigata (JPN) 16 4 4 8 19 25 16
17. Sagan Tosu 15 4 2 9 21 27 14
18. Shonan Bellmare 16 3 5 8 22 30 14
19. Consa. Sapporo 16 2 5 9 13 31 11
20. Kyoto Sanga 16 2 4 10 12 30 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo