x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

(FB NHATA gửi 8785)
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN)161
Sanf Hiroshima8
3/4 : 02 1/4
0.900.980.85-0.98
FT
1-1
Yokohama FM13
Jubilo Iwata15
0 : 1/23
0.881.000.920.95
FT
0-2
Sagan Tosu18
Tokyo Verdy11
1/4 : 02 1/4
0.900.980.960.91
FT
2-0
Machida Zelvia2
Kashiwa Reysol14
0 : 02 1/4
0.78-0.900.990.88
FT
1-1
Cerezo Osaka7
Consa. Sapporo20
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
FC Tokyo4
Kyoto Sanga19
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.85-0.98
FT
3-1
Kashima Antlers3
Shonan Bellmare17
0 : 3/42 1/2
0.940.940.960.91
FT
1-0
Avispa Fukuoka9
Gamba Osaka51 
0 : 1/42
-0.880.76-0.830.70
FT
3-1
Kawasaki Fro.12
Urawa Red6
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.83-0.96
FT
0-2
Nagoya Grampus10
Vissel Kobe1
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vissel Kobe 13 8 2 3 23 10 26
2. Machida Zelvia 13 8 2 3 18 10 26
3. Kashima Antlers 13 7 2 4 20 16 23
4. FC Tokyo 13 6 4 3 24 20 22
5. Gamba Osaka 13 6 3 4 11 10 21
6. Urawa Red 13 6 2 5 21 19 20
7. Cerezo Osaka 13 5 5 3 17 15 20
8. Sanf Hiroshima 12 4 7 1 19 11 19
9. Avispa Fukuoka 13 4 7 2 13 12 19
10. Nagoya Grampus 13 6 1 6 13 15 19
11. Tokyo Verdy 13 3 8 2 20 18 17
12. Kawasaki Fro. 13 4 4 5 19 15 16
13. Yokohama FM 11 4 4 3 16 14 16
14. Kashiwa Reysol 12 3 6 3 12 14 15
15. Jubilo Iwata 13 4 2 7 18 20 14
16. Alb. Niigata (JPN) 13 3 4 6 14 20 13
17. Shonan Bellmare 13 2 5 6 17 24 11
18. Sagan Tosu 13 3 2 8 16 23 11
19. Kyoto Sanga 13 2 3 8 11 21 9
20. Consa. Sapporo 13 1 5 7 11 26 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo