x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

FT
2-3
Yokohama FM19
Shimizu S-Pulse10
0 : 1/42 1/2
-0.990.88-0.950.83
FT
2-1
Vissel Kobe11
Kawasaki Fro.3
0 : 02 1/4
0.81-0.931.000.88
FT
2-1
Urawa Red9
Kyoto Sanga2
0 : 1/42 1/4
0.990.900.970.91
19/04
12h00
Alb. Niigata (JPN)18
Kyoto Sanga2
0 : 1/42 1/4
-0.890.770.930.95
20/04
12h00
Yokohama FC15
Gamba Osaka13
0 : 02
-0.960.84-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
12h00
Nagoya Grampus20
Sanf Hiroshima6
1/2 : 02
0.900.980.80-0.93
20/04
12h00
Vissel Kobe11
Machida Zelvia7
0 : 1/42
-0.970.850.980.90
20/04
12h00
Okayama4
Kashima Antlers8
0 : 02
-0.950.830.83-0.95
20/04
12h00
Shimizu S-Pulse10
Avispa Fukuoka1
0 : 02
0.940.940.86-0.98
20/04
13h00
Kawasaki Fro.3
Tokyo Verdy16
0 : 1/22 1/4
0.881.000.881.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
13h00
Cerezo Osaka14
FC Tokyo17
0 : 1/22 1/2
0.980.900.970.91
20/04
13h00
Shonan Bellmare12
Kashiwa Reysol5
0 : 02
0.950.930.80-0.93
20/04
14h00
Urawa Red9
Yokohama FM19
0 : 1/42 1/2
0.80-0.930.940.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 19
2. Kyoto Sanga 11 5 3 3 14 12 18
3. Kawasaki Fro. 11 4 5 2 19 11 17
4. Okayama 10 5 2 3 9 5 17
5. Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 17
6. Sanf Hiroshima 9 5 2 2 9 6 17
7. Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 17
8. Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 16
9. Urawa Red 11 4 4 3 11 10 16
10. Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 14 12 15
11. Vissel Kobe 10 4 3 3 9 8 15
12. Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 14
13. Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 13
14. Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 12
15. Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 11
16. Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 10
17. FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 9
18. Alb. Niigata (JPN) 10 1 5 4 10 14 8
19. Yokohama FM 11 1 5 5 10 14 8
20. Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo