x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

(FB NHATA gửi 8785)
FT
3-3
Consa. Sapporo20
Shonan Bellmare19
0 : 1/42 3/4
0.950.930.930.94
FT
0-1
Vissel Kobe5
Kyoto Sanga17
0 : 12 3/4
0.930.95-0.990.86
FT
1-3
Alb. Niigata (JPN)14
FC Tokyo8
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.940.93
FT
2-0
Jubilo Iwata12
Machida Zelvia2
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.970.90
FT
2-2
Cerezo Osaka1
Yokohama FM7
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Tokyo Verdy15
Avispa Fukuoka13
0 : 1/41 3/4
-0.930.810.970.90
FT
2-2
Sanf Hiroshima4
Kawasaki Fro.16
0 : 3/42 3/4
0.920.960.930.94
FT
2-1
Urawa Red10
Nagoya Grampus6
0 : 1/22 1/4
0.910.97-0.930.80
FT
1-2
Gamba Osaka9
Kashima Antlers3
0 : 02 1/4
0.940.94-0.990.86
FT
1-1
Kashiwa Reysol11
Sagan Tosu18
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cerezo Osaka 10 5 4 1 15 9 19
2. Machida Zelvia 10 6 1 3 13 10 19
3. Kashima Antlers 11 6 1 4 14 12 19
4. Sanf Hiroshima 10 4 6 0 16 7 18
5. Vissel Kobe 10 5 2 3 14 7 17
6. Nagoya Grampus 10 5 1 4 10 10 16
7. Yokohama FM 9 4 3 2 14 11 15
8. FC Tokyo 10 4 3 3 17 15 15
9. Gamba Osaka 11 4 3 4 10 11 15
10. Urawa Red 10 4 2 4 14 13 14
11. Kashiwa Reysol 9 3 5 1 8 7 14
12. Jubilo Iwata 10 4 1 5 15 13 13
13. Avispa Fukuoka 10 2 6 2 8 9 12
14. Alb. Niigata (JPN) 10 3 3 4 9 12 12
15. Tokyo Verdy 10 1 7 2 12 13 10
16. Kawasaki Fro. 10 2 3 5 12 13 9
17. Kyoto Sanga 10 2 3 5 8 13 9
18. Sagan Tosu 10 2 2 6 12 19 8
19. Shonan Bellmare 10 1 4 5 14 20 7
20. Consa. Sapporo 10 1 4 5 9 20 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo