x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
FC Tokyo17
Kashiwa Reysol5
1/4 : 02
0.950.940.85-0.97
FT
2-0
Gamba Osaka13
Nagoya Grampus20
0 : 1/42
-0.960.840.81-0.93
FT
2-1
Avispa Fukuoka1
Yokohama FM19
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.970.85
FT
0-1
Sanf Hiroshima6
Okayama4
0 : 12 1/4
-0.900.780.85-0.97
FT
1-1
Shimizu S-Pulse101
Kawasaki Fro.3
1/4 : 02 1/2
0.881.00-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Tokyo Verdy161
Vissel Kobe11
1/4 : 02
0.940.940.920.96
FT
1-0
Cerezo Osaka14
Kashima Antlers8
0 : 1/42 3/4
-0.940.821.000.87
FT
2-0
Kyoto Sanga2
Shonan Bellmare12
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.940.94
FT
0-2
Machida Zelvia7
Urawa Red9
0 : 1/42
-0.950.840.950.93
FT
0-0
Alb. Niigata (JPN)18
Yokohama FC15
0 : 1/42
-0.950.84-0.930.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 19
2. Kyoto Sanga 11 5 3 3 14 12 18
3. Kawasaki Fro. 11 4 5 2 19 11 17
4. Okayama 10 5 2 3 9 5 17
5. Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 17
6. Sanf Hiroshima 9 5 2 2 9 6 17
7. Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 17
8. Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 16
9. Urawa Red 11 4 4 3 11 10 16
10. Shimizu S-Pulse 11 4 3 4 14 12 15
11. Vissel Kobe 10 4 3 3 9 8 15
12. Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 14
13. Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 13
14. Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 12
15. Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 11
16. Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 10
17. FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 9
18. Alb. Niigata (JPN) 10 1 5 4 10 14 8
19. Yokohama FM 11 1 5 5 10 14 8
20. Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo