x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nam Phi

(FB NPA gửi 8785)
FT
3-2
Orlando Pirates2
Kaizer Chiefs9
0 : 1/22
0.81-0.990.980.82
FT
1-1
Stellenbosch FC3
Cape Town Spurs16
0 : 12 1/4
-0.970.790.820.98
FT
1-4
Moroka Swallows12
Sekhukhune Utd6
1/4 : 01 3/4
0.74-0.931.000.80
FT
1-1
SuperSport Utd5
Amazulu8
0 : 1/22
0.940.880.920.88
FT
0-0
Richards Bay14
TS Galaxy4
1/4 : 01 3/4
0.80-0.980.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Mamelodi Sun.1
Chippa Utd11
0 : 1 1/22 1/2
0.960.86-0.980.78
FT
0-1
Polokwane10
Golden Arrows13
0 : 1/42
0.840.980.940.86
FT
2-0
Royal AM15
Cape Town City7
1/2 : 02
0.910.910.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 25 19 6 0 43 9 63
2. Orlando Pirates 29 14 7 8 43 25 49
3. Stellenbosch FC 28 14 7 7 38 22 49
4. TS Galaxy 28 12 7 9 30 23 43
5. SuperSport Utd 29 11 10 8 34 32 43
6. Sekhukhune Utd 29 11 9 9 30 24 42
7. Cape Town City 28 10 9 9 28 25 39
8. Amazulu 28 9 12 7 25 22 39
9. Kaizer Chiefs 29 9 9 11 25 28 36
10. Polokwane 29 8 12 9 20 27 36
11. Chippa Utd 28 8 10 10 26 26 34
12. Moroka Swallows 27 8 8 11 23 28 32
13. Golden Arrows 27 8 7 12 27 43 31
14. Richards Bay 27 7 6 14 20 31 27
15. Royal AM 28 7 6 15 20 41 27
16. Cape Town Spurs 29 4 5 20 19 45 17
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo