x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Đan Mạch

FT
4-0
Silkeborg IF6
Aalborg BK10
0 : 3/43 1/4
0.940.951.000.87
FT
3-3
Vejle12
Viborg8
1/4 : 02 3/4
0.940.950.940.93
FT
0-2
Lyngby11
Sonderjyske9
0 : 1/42 1/2
0.960.930.950.92
FT
3-1
Randers4
Aarhus AGF5
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.85-0.98
FT
4-2
Midtjylland1
Kobenhavn2
0 : 02 1/2
-0.950.840.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Brondby3
Nordsjaelland7
0 : 1/23
-0.980.870.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 26 15 4 7 48 34 49
2. Kobenhavn 26 13 8 5 43 30 47
3. Brondby 26 11 10 5 48 34 43
4. Randers 26 11 8 7 46 36 41
5. Aarhus AGF 26 10 10 6 47 29 40
6. Silkeborg IF 26 10 9 7 46 34 39
7. Nordsjaelland 26 11 6 9 44 41 39
8. Viborg 26 10 8 8 49 44 38
9. Sonderjyske 26 7 5 14 32 54 26
10. Aalborg BK 26 5 8 13 26 52 23
11. Lyngby 26 3 10 13 19 34 19
12. Vejle 26 4 6 16 30 56 18
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo