x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Đan Mạch

(FB DENA gửi 8785)
FT
2-2
Randers7
Odense BK11
0 : 3/42 1/2
-0.950.85-0.960.83
FT
2-1
Hvidovre IF12
Vejle10
1/4 : 02 1/2
0.930.960.950.92
FT
2-1
Viborg6
Lyngby9
0 : 3/42 3/4
0.970.920.990.88
FT
2-0
Kobenhavn1
Silkeborg IF8
0 : 1 1/43
0.85-0.950.990.88
FT
2-1
Brondby4
Midtjylland2
0 : 1/42 1/2
0.85-0.95-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-2
Nordsjaelland3
Aarhus AGF5
0 : 3/42 1/2
0.85-0.950.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kobenhavn 29 18 4 7 60 32 58
2. Midtjylland 29 18 4 7 54 36 58
3. Nordsjaelland 29 16 8 5 56 29 56
4. Brondby 29 16 8 5 55 32 56
5. Aarhus AGF 29 9 11 9 36 41 38
6. Viborg 29 10 7 12 35 43 37
7. Randers 29 8 11 10 39 47 35
8. Silkeborg IF 29 9 5 15 35 45 32
9. Lyngby 29 8 8 13 36 51 32
10. Vejle 29 7 9 13 29 35 30
11. Odense BK 29 6 8 15 32 45 26
12. Hvidovre IF 29 4 7 18 26 57 19
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo