x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Đan Mạch

(FB DENA gửi 8785)
FT
1-1
Lyngby10
Vejle11
0 : 02 1/2
0.78-0.91-0.960.83
82
0-0
Viborg7
Randers6
0 : 02 3/4
1.000.880.950.92
88
1-2
Odense BK9
Hvidovre IF12
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.85-0.98
28/04
21h00
Nordsjaelland4
Brondby1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.84-0.97
28/04
23h00
Kobenhavn3
Aarhus AGF5
0 : 1 1/42 1/2
0.890.990.890.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/04
00h00
Silkeborg IF8
Midtjylland2
1/2 : 02 1/2
-0.960.840.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Brondby 26 16 7 3 51 25 55
2. Midtjylland 26 16 4 6 49 30 52
3. Kobenhavn 26 15 4 7 51 29 49
4. Nordsjaelland 26 14 7 5 48 26 49
5. Aarhus AGF 26 9 11 6 32 33 38
6. Randers 26 8 9 9 36 43 33
7. Viborg 26 9 6 11 33 41 33
8. Silkeborg IF 26 8 5 13 31 38 29
9. Odense BK 26 6 8 12 28 38 26
10. Lyngby 27 6 8 13 32 49 26
11. Vejle 27 5 9 13 24 32 24
12. Hvidovre IF 26 3 6 17 22 53 15
  Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo