x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Belarus

(FB BLRA gửi 8785)
FT
2-0
Vitebsk6
FK Slutsk14
0 : 02
0.75-0.930.850.95
FT
0-2
Dnepr Mogilev131
Neman Grodno1
1 1/2 : 02 1/2
0.960.860.840.86
FT
0-1
Gomel7
Dinamo Minsk4
1/2 : 02 1/2
0.850.970.990.81
FT
0-2
Isloch10
Arsenal Dzyarzhynsk9
0 : 3/42 1/4
0.760.940.970.73
FT
2-0
Torpedo Zhodino2
Bate Borisov8
0 : 1/42 1/2
1.000.820.920.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Naftan Novo.12
FK Smorgon11
0 : 1/42 1/2
0.860.900.850.95
FT
1-3
Shakhter Soligo.15
Slavia Mozyr5
1/2 : 02 1/2
-0.880.680.940.86
FT
3-0
Dinamo Brest3
FK Minsk161 
0 : 3/42 3/4
0.850.970.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neman Grodno 9 7 0 2 11 6 21
2. Torpedo Zhodino 9 6 2 1 10 3 20
3. Dinamo Brest 9 5 4 0 22 7 19
4. Dinamo Minsk 8 4 4 0 12 3 16
5. Slavia Mozyr 9 5 1 3 14 8 16
6. Vitebsk 9 4 2 3 10 8 14
7. Gomel 9 3 4 2 13 9 13
8. Bate Borisov 9 3 3 3 8 9 12
9. Arsenal Dzyarzhynsk 9 3 2 4 6 8 11
10. Isloch 9 2 4 3 9 9 10
11. FK Smorgon 9 2 4 3 9 17 10
12. Naftan Novo. 9 1 5 3 10 13 8
13. Dnepr Mogilev 9 1 4 4 4 10 7
14. FK Slutsk 9 2 1 6 6 14 7
15. Shakhter Soligo. 8 1 1 6 4 15 4
16. FK Minsk 9 0 3 6 6 15 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo