x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Radomiak Radom13
Widzew Lodz12
0 : 1/22 1/4
0.950.930.84-0.98
FT
0-1
Gornik Zabrze9
Cracovia Krakow7
0 : 1/42 1/2
0.920.960.940.82
FT
0-1
Stal Mielec18
Korona Kielce11
0 : 1/42 1/4
0.980.900.900.96
FT
0-3
Pogon Szczecin41
Lech Poznan2
0 : 1/42 1/2
-0.980.861.000.86
FT
0-1
Zaglebie Lubin14
Piast Gliwice10
0 : 02 1/4
0.890.87-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Puszcza Nie.161
Motor Lublin6
0 : 02 1/2
0.84-0.960.920.94
FT
3-1
Legia Wars.5
Slask Wroclaw17
0 : 12 3/4
0.890.99-0.980.84
FT
1-0
Jagiellonia3
Katowice8
0 : 1/23
0.900.980.82-0.96
FT
3-1
Rakow Czestochowa1
Lechia GD15
0 : 1 1/42 3/4
1.000.881.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 59
2. Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 56
3. Jagiellonia 28 16 7 5 49 32 55
4. Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 50
5. Legia Wars. 28 12 8 8 50 37 44
6. Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 43
7. Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 42
8. Katowice 29 12 6 11 40 37 42
9. Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 40
10. Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 38
11. Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 37
12. Widzew Lodz 29 10 6 13 34 43 36
13. Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 34
14. Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 29
15. Lechia GD 28 7 6 15 30 48 27
16. Puszcza Nie. 28 6 8 14 27 42 26
17. Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 25
18. Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 24
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo