x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Piast Gliwice10
Stal Mielec18
0 : 1/22 1/4
-0.980.86-0.840.70
FT
1-0
Rakow Czestochowa1
Gornik Zabrze9
0 : 3/42 1/4
0.70-0.830.83-0.97
FT
2-0
Korona Kielce11
Slask Wroclaw17
0 : 02
0.881.000.861.00
FT
0-4
Widzew Lodz12
Pogon Szczecin4
1/4 : 02 3/4
-0.930.80-0.960.82
FT
3-1
Radomiak Radom13
Legia Wars.5
3/4 : 02 3/4
0.920.96-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Lechia GD15
Puszcza Nie.16
0 : 3/42 3/4
-0.990.87-0.970.83
FT
2-2
Cracovia Krakow7
Jagiellonia3
0 : 1/42 1/2
0.980.900.861.00
FT
3-1
Lech Poznan2
Zaglebie Lubin14
0 : 13
0.86-0.980.920.94
FT
3-2
Motor Lublin6
Katowice8
0 : 02 1/2
0.890.990.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 59
2. Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 56
3. Jagiellonia 28 16 7 5 49 32 55
4. Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 50
5. Legia Wars. 28 12 8 8 50 37 44
6. Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 43
7. Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 42
8. Katowice 29 12 6 11 40 37 42
9. Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 40
10. Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 38
11. Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 37
12. Widzew Lodz 29 10 6 13 34 43 36
13. Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 34
14. Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 29
15. Lechia GD 28 7 6 15 30 48 27
16. Puszcza Nie. 28 6 8 14 27 42 26
17. Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 25
18. Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 24
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo