x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

(FB POLA gửi 8785)
FT
2-0
Piast Gliwice9
Warta Poznan13
0 : 1/22
0.940.94-0.950.81
FT
2-2
Jagiellonia1
Pogon Szczecin7
0 : 1/23 1/4
0.910.970.960.90
FT
4-1
Gornik Zabrze4
LKS Lodz18
0 : 12 3/4
0.900.980.75-0.90
FT
2-3
Slask Wroclaw3
Ruch Chorzow17
0 : 1/22 1/4
0.970.91-0.990.85
FT
0-1
Widzew Lodz81
Rakow Czestochowa6
1/2 : 02 1/2
0.77-0.900.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Radomiak Radom12
Zaglebie Lubin11
0 : 02 1/4
0.74-0.880.82-0.96
FT
1-3
Stal Mielec10
Legia Wars.5
1 : 02 1/2
0.86-0.980.80-0.94
FT
0-0
Lech Poznan2
Cracovia Krakow14
0 : 1/22 1/2
0.910.97-0.970.83
30/04
00h00
Puszcza Nie.15
Korona Kielce16
0 : 02 1/4
0.970.850.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 30 16 8 6 68 41 56
2. Lech Poznan 30 14 10 6 43 34 52
3. Slask Wroclaw 30 14 9 7 40 29 51
4. Gornik Zabrze 30 15 6 9 43 33 51
5. Legia Wars. 30 13 11 6 46 34 50
6. Rakow Czestochowa 30 13 10 7 51 32 49
7. Pogon Szczecin 30 14 6 10 56 36 48
8. Widzew Lodz 30 12 6 12 39 39 42
9. Piast Gliwice 30 8 14 8 32 32 38
10. Stal Mielec 30 10 8 12 36 42 38
11. Zaglebie Lubin 30 10 8 12 35 46 38
12. Radomiak Radom 30 9 8 13 37 51 35
13. Warta Poznan 30 8 10 12 31 37 34
14. Cracovia Krakow 30 6 15 9 38 40 33
15. Puszcza Nie. 29 7 11 11 35 46 32
16. Korona Kielce 29 6 12 11 34 38 30
17. Ruch Chorzow 30 3 14 13 34 52 23
18. LKS Lodz 30 5 6 19 29 65 21
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo