x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ba Lan

FT
2-1
Zaglebie Lubin14
Gornik Zabrze7
0 : 02 1/2
0.80-0.930.880.98
FT
2-1
Korona Kielce12
Widzew Lodz11
0 : 1/42 1/4
0.920.960.80-0.94
FT
3-1
Katowice9
Puszcza Nie.16
0 : 3/42 3/4
-0.950.830.930.93
FT
2-4
Cracovia Krakow6
Slask Wroclaw17
0 : 1/42 1/2
0.910.970.910.95
FT
2-1
Rakow Czestochowa1
Radomiak Radom13
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.86-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Piast Gliwice10
Pogon Szczecin4
0 : 02 1/4
-0.880.750.920.94
FT
1-2
Motor Lublin8
Lech Poznan2
1/2 : 03
-0.940.820.960.90
FT
0-1
Legia Wars.5
Jagiellonia3
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.910.95
FT
3-2
Lechia GD15
Stal Mielec18
0 : 1/42 3/4
0.84-0.96-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 59
2. Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 56
3. Jagiellonia 28 16 7 5 49 32 55
4. Pogon Szczecin 28 14 5 9 46 30 47
5. Legia Wars. 28 12 8 8 50 37 44
6. Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 42
7. Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 40
8. Motor Lublin 28 11 7 10 41 48 40
9. Katowice 28 11 6 11 38 37 39
10. Piast Gliwice 28 9 10 9 29 30 37
11. Widzew Lodz 28 10 6 12 33 41 36
12. Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 36
13. Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 34
14. Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 29
15. Lechia GD 28 7 6 15 30 48 27
16. Puszcza Nie. 28 6 8 14 27 42 26
17. Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 25
18. Stal Mielec 28 6 6 16 30 46 24
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo