x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

FT
0-2
Al Kholood11
Al Taawon (KSA)7
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.861.00
FT
0-1
Al Oruba (KSA)15
Al Akhdood16
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.82-0.96
FT
1-3
Al Hilal2
Al Nassr (KSA)3
0 : 1/23 1/4
0.980.900.900.96
FT
1-1
Al Qadisiya5
Al Ettifaq8
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.930.93
FT
0-0
Al Riyadh9
Dhamak13
0 : 1/42 1/2
-0.970.85-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Al Ahli (KSA)4
Al Ittihad (KSA)1
0 : 1/23 1/4
0.900.980.83-0.97
FT
1-1
Al Fayha12
Al Fateh14
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.910.95
FT
1-2
Al Raed18
Al Khaleej(KSA)10
1/4 : 02 3/4
0.75-0.880.980.88
FT
1-3
Al Wehda (KSA)17
Al Shabab (KSA)6
1 : 03 1/4
0.77-0.890.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 27 20 5 2 63 26 65
2. Al Hilal 27 18 4 5 74 32 58
3. Al Nassr (KSA) 27 17 6 4 58 29 57
4. Al Ahli (KSA) 27 16 4 7 52 27 52
5. Al Qadisiya 27 16 4 7 39 24 52
6. Al Shabab (KSA) 27 15 4 8 52 31 49
7. Al Taawon (KSA) 27 10 8 9 30 25 38
8. Al Ettifaq 27 10 7 10 34 38 37
9. Al Riyadh 27 9 7 11 28 37 34
10. Al Khaleej(KSA) 27 9 6 12 33 43 33
11. Al Kholood 27 9 4 14 34 51 31
12. Al Fayha 27 6 11 10 21 34 29
13. Dhamak 27 7 7 13 30 42 28
14. Al Fateh 27 7 5 15 33 51 26
15. Al Oruba (KSA) 27 8 2 17 22 53 26
16. Al Akhdood 27 6 6 15 27 41 24
17. Al Wehda (KSA) 27 6 5 16 32 57 23
18. Al Raed 27 5 3 19 29 50 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo