x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

FT
2-1
Al Ittihad (KSA)1
Al Riyadh9
0 : 1 1/23 1/2
0.960.92-0.970.83
FT
3-1
Al Fateh13
Al Raed18
0 : 12 3/4
0.85-0.970.83-0.97
FT
6-0
Al Shabab (KSA)6
Al Oruba (KSA)15
0 : 23 1/2
0.881.000.82-0.96
FT
1-0
Dhamak11
Al Qadisiya5
1 : 02 1/2
-0.980.860.84-0.98
FT
3-1
Al Nassr (KSA)31
Al Kholood12
0 : 1 3/43 1/2
1.000.880.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Al Khaleej(KSA)10
Al Wehda (KSA)17
0 : 1/22 1/2
0.950.930.880.98
FT
0-2
Al Ettifaq7
Al Fayha14
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.960.90
FT
0-2
Al Taawon (KSA)8
Al Hilal2
1 1/2 : 03
0.930.950.79-0.93
FT
2-1
Al Akhdood16
Al Ahli (KSA)4
1 : 02 3/4
-0.960.840.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 28 20 5 3 63 28 65
2. Al Hilal 28 19 4 5 77 32 61
3. Al Nassr (KSA) 28 17 6 5 59 31 57
4. Al Ahli (KSA) 28 17 4 7 57 27 55
5. Al Qadisiya 28 17 4 7 41 25 55
6. Al Shabab (KSA) 28 15 5 8 52 31 50
7. Al Ettifaq 28 11 7 10 35 38 40
8. Al Taawon (KSA) 27 10 8 9 30 25 38
9. Al Riyadh 28 9 7 12 28 38 34
10. Al Khaleej(KSA) 28 9 6 13 33 46 33
11. Dhamak 28 8 7 13 33 43 31
12. Al Kholood 28 9 4 15 35 54 31
13. Al Fateh 28 8 5 15 35 51 29
14. Al Fayha 28 6 11 11 21 39 29
15. Al Oruba (KSA) 27 8 2 17 22 53 26
16. Al Akhdood 28 6 7 15 27 41 25
17. Al Wehda (KSA) 27 6 5 16 32 57 23
18. Al Raed 27 5 3 19 29 50 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo