x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Arập Xeut

(FB KSAA gửi 8785)
FT
1-0
Al Fayha9
Al Tai15
0 : 02 3/4
0.930.950.83-0.97
FT
0-2
Al Wehda (KSA)12
Hazm181 
0 : 1/23
0.960.920.85-0.99
FT
2-1
Al Riyadh14
Al Ahli (KSA)3
1 1/2 : 03 1/4
0.980.90-0.960.82
26/04
22h00
Al Hilal1
Al Fateh6
0 : 23 3/4
0.84-0.960.900.96
26/04
22h00
Dhamak8
Al Taawon (KSA)5
0 : 02 1/2
0.881.000.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
01h00
Al Ittihad (KSA)4
Al Shabab (KSA)10
0 : 1/22 3/4
0.890.990.900.96
27/04
22h00
Al Raed13
Al Ettifaq7
1/2 : 02 1/2
0.85-0.971.000.86
27/04
22h00
Al Akhdood17
Abha16
0 : 3/42 3/4
1.000.880.84-0.98
28/04
01h00
Al Khaleej(KSA)11
Al Nassr (KSA)2
1 1/4 : 03 1/4
0.890.990.950.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 27 25 2 0 83 17 77
2. Al Nassr (KSA) 28 22 2 4 83 35 68
3. Al Ahli (KSA) 28 15 7 6 54 30 52
4. Al Ittihad (KSA) 28 15 5 8 54 37 50
5. Al Taawon (KSA) 28 13 9 6 47 31 48
6. Al Fateh 28 11 7 10 47 41 40
7. Al Ettifaq 28 10 10 8 33 28 40
8. Dhamak 28 10 8 10 40 34 38
9. Al Fayha 29 10 8 11 38 46 38
10. Al Shabab (KSA) 28 9 8 11 36 35 35
11. Al Khaleej(KSA) 28 9 8 11 32 39 35
12. Al Wehda (KSA) 29 9 5 15 41 49 32
13. Al Raed 28 8 6 14 36 43 30
14. Al Riyadh 29 7 7 15 26 51 28
15. Al Tai 29 7 5 17 29 57 26
16. Abha 28 7 4 17 31 74 25
17. Al Akhdood 28 7 3 18 23 47 24
18. Hazm 29 3 10 16 29 68 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo