x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

FT
0-0
MC El Bayadh7
CR Belouizdad2
1/4 : 01 3/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
USM Alger5
ES Mostaganem15
0 : 1 1/42 1/4
0.960.86-0.960.76
FT
0-2
MC Oran13
MC Alger1
1/4 : 01 1/2
0.890.930.810.99
FT
1-2
Olympique Akbou11
Paradou AC6
0 : 1/22
0.74-0.930.70-0.90
FT
3-2
USM Khenchela121
ASO Chlef8
0 : 1/21 3/4
0.950.810.840.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
US Biskra16
NC Magra14
0 : 1/21 1/2
0.890.930.78-0.98
FT
1-0
ES Setif4
JS Saoura10
0 : 3/42
0.980.84-0.940.70
FT
1-1
CS Constantine9
JS Kabylie3
0 : 1/21 3/4
0.970.850.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 22 12 8 2 28 15 44
2. CR Belouizdad 23 12 7 4 34 15 43
3. JS Kabylie 22 10 7 5 29 21 37
4. ES Setif 22 9 7 6 18 15 34
5. USM Alger 20 8 9 3 19 10 33
6. Paradou AC 23 8 7 8 31 30 31
7. MC El Bayadh 22 8 6 8 18 18 30
8. ASO Chlef 22 6 10 6 19 18 28
9. CS Constantine 20 7 7 6 19 19 28
10. JS Saoura 22 8 4 10 23 28 28
11. Olympique Akbou 22 6 7 9 18 19 25
12. USM Khenchela 23 6 7 10 19 32 25
13. MC Oran 22 7 3 12 17 24 24
14. NC Magra 23 5 8 10 16 26 23
15. ES Mostaganem 23 5 7 11 15 24 22
16. US Biskra 23 3 10 10 10 19 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo