x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Algeria

FT
1-3
USM Khenchela12
JS Saoura10
0 : 1/21 3/4
0.880.940.900.90
FT
2-2
CS Constantine9
ASO Chlef8
0 : 1/21 3/4
0.69-0.880.801.00
FT
2-0
USM Alger5
NC Magra14
0 : 1 1/22
-0.980.800.840.96
FT
0-0
Olympique Akbou11
JS Kabylie3
0 : 01 3/4
0.72-0.900.990.81
FT
1-0
MC Oran131
ES Mostaganem15
0 : 1/21 3/4
-0.970.79-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
US Biskra16
MC El Bayadh7
0 : 3/42
1.000.820.970.83
FT
1-0
ES Setif4
CR Belouizdad2
0 : 01 3/4
0.860.96-0.990.79
FT
1-3
Paradou AC6
MC Alger1
1/2 : 02
0.960.740.960.74
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 22 12 8 2 28 15 44
2. CR Belouizdad 23 12 7 4 34 15 43
3. JS Kabylie 23 11 7 5 30 21 40
4. ES Setif 22 9 7 6 18 15 34
5. USM Alger 21 8 9 4 19 11 33
6. Paradou AC 23 8 7 8 31 30 31
7. MC El Bayadh 22 8 6 8 18 18 30
8. ASO Chlef 22 6 10 6 19 18 28
9. CS Constantine 20 7 7 6 19 19 28
10. JS Saoura 22 8 4 10 23 28 28
11. Olympique Akbou 22 6 7 9 18 19 25
12. USM Khenchela 23 6 7 10 19 32 25
13. MC Oran 22 7 3 12 17 24 24
14. NC Magra 23 5 8 10 16 26 23
15. ES Mostaganem 23 5 7 11 15 24 22
16. US Biskra 23 3 10 10 10 19 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo