x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

FT
2-1
Ahly Cairo2
Dakhleya17
0 : 23
-0.930.810.960.90
FT
2-0
Zamalek SC8
Pharco FC15
0 : 3/42 1/4
0.980.900.880.98
FT
2-2
Tala'ea Al Jaish111
Semouha Club7
0 : 02
-0.970.85-0.930.79
FT
1-0
ENPPI Cairo5
El Gouna13
0 : 1/42
0.940.940.980.88
FT
0-1
Future FC6
Ismaily SC12
0 : 01 3/4
0.76-0.880.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Pyramids FC1
Arab Contractors18
  
    
FT
0-2
Al Masry3
Ceramica Cleopatra9
  
    
FT
5-0
National Bank SC14
B. Al Mahalla16
0 : 3/42 1/2
0.80-0.990.910.88
FT
1-0
Dakhleya17
ZED FC4
3/4 : 02
0.970.840.830.96
FT
1-0
Pharco FC15
Ittihad Alexandria10
0 : 02
0.970.840.77-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ahly Cairo2
Zamalek SC8
0 : 3/42 3/4
0.960.92-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 25 19 5 1 42 15 62
2. Ahly Cairo 19 14 3 2 39 18 45
3. Al Masry 27 13 6 8 35 34 45
4. ZED FC 26 10 11 5 36 24 41
5. ENPPI Cairo 27 11 8 8 32 24 41
6. Future FC 27 10 11 6 28 20 41
7. Semouha Club 26 10 9 7 29 27 39
8. Zamalek SC 22 11 4 7 35 23 37
9. Ceramica Cleopatra 27 10 7 10 42 34 37
10. Ittihad Alexandria 28 9 10 9 29 35 37
11. Tala'ea Al Jaish 26 8 10 8 23 26 34
12. Ismaily SC 28 7 10 11 28 32 31
13. El Gouna 28 7 10 11 27 39 31
14. National Bank SC 28 8 6 14 44 42 30
15. Pharco FC 28 5 10 13 27 40 25
16. B. Al Mahalla 26 6 5 15 23 48 23
17. Dakhleya 28 3 10 15 15 33 19
18. Arab Contractors 26 4 7 15 24 44 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo