TRỰC TIẾP LORIENT VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 25
Lorient
FT
0 - 1
(0-0)
Montpellier
(56') Teji Savanier
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Leo Leroy
Jordan Ferr -
86'
Valere Germain
Sepe Elye Wah -
Ibrahima Kone
Sambou Souman85'
-
Igor Silva
Houboulang Mende85'
-
Enzo Le Fee
Laurent Aberge85'
-
73'
Thuler
Mamadou Sakho (chấn thương) -
Terem Moffi
Thomas Moncondui69'
-
61'
Arnaud Souquet
-
Dango Ouattara
Quentin Boisgar61'
-
60'
Ambroise Oyongo
-
56'
Teji Savanier
-
Bonke Innocent
47'
-
Julien Laporte
31'
- THỐNG KÊ
16(3) | Sút bóng | 6(5) |
8 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Dreyer
-
17H. Mendes
-
15J. Laporte
-
19L. Petrot
-
25V. Le Goff
-
8B. Innocent
-
28A. Lauriente
-
23T. Monconduit
-
6Abergel
-
11Q. Boisgard
-
22S. Soumano
- Đội hình dự bị:
-
3M. Jenz
-
13T. Moffi
-
10E. Le Fee
-
2Igor Silva
-
14Hergault
-
30P. Nardi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Omlin
-
8A. Oyongo
-
3M. Sakho
-
31N. Cozza
-
2A. Souquet
-
13J. Chotard
-
12J. Ferri
-
25F. Mollet
-
11T. Savanier
-
6S. Sambia
-
21S. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
28B. Makouana
-
16Bertaud
-
26Thuler
-
34M. Esteve
-
23N. Gioacchini
-
20K. Dolly
-
9V. Germain
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lorient
0%
Hòa
20%
Montpellier
80%
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
01/10 | Lorient | 0 - 3 | Montpellier |
14/05 | Montpellier | 1 - 1 | Lorient |
29/12 | Lorient | 0 - 2 | Montpellier |
20/02 | Lorient | 0 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
20/05 | Lens | 2 - 2 | Montpellier |
13/05 | Montpellier | 0 - 2 | Monaco |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để LOR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của LOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 76 |
2. | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 67 |
3. | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 61 |
4. | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 59 |
5. | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 55 |
6. | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | 53 |
7. | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 51 |
8. | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 50 |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 47 |
10. | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 46 |
11. | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | 43 |
12. | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | 41 |
13. | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | 39 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 33 |
15. | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | 32 |
16. | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | 29 |
17. | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | 29 |
18. | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
03h00 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
23h00 | Lorient | 0 - 2 | Lyon |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
03h00 | Lens | 1 - 0 | Stade Brestois |
19h00 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
21h00 | Le Havre | 1 - 0 | Toulouse |
21h00 | Metz | 1 - 0 | Clermont |
21h00 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
23h00 | Lille | 2 - 2 | Rennes |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
02h45 | Marseille | 2 - 0 | Nantes |
BÌNH LUẬN: