TRỰC TIẾP MARSEILLE VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 33
Marseille
Pierre-Emerick Aubameyang (PEN 54')
Samuel Gigot (41')
Pierre-Emerick Aubameyang (36')
FT
3 - 1
(2-1)
Lorient
(43') Benjamin Mendy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Amir Murillo
90+5'
-
90+2'
Laurent Abergel -
80'
Eli Kroupi
Mohamed Bamb -
Geoffrey Kondogbia
Pape Guey78'
-
Jean Onana
Jordan Veretou78'
-
75'
Julien Ponceau
Imran Louz -
Pape Gueye
73'
-
Bamo Meïte
Samuel Gigo71'
-
Amine Harit
Ismaïla Sar63'
-
Iliman Ndiaye
Faris Moumbagn63'
-
62'
Badredine Bouanani
Tiemoue Bakayok -
62'
Bamba Dieng
Aiyegun Tosi -
62'
Formose Mendy
Nathaniel Adje -
61'
Mohamed Bamba -
Pierre-Emerick Aubameyang
54'
-
51'
Panos Katseris -
Pierre-Emerick Aubameyang
49'
-
43'
Benjamin Mendy -
Samuel Gigot
41'
-
Pierre-Emerick Aubameyang
36'
-
17'
Julien Laporte
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 14(3) |
9 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 0 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Pau Lopez
-
99S. Gigot
-
4S. Gigot
-
6U. Garcia
-
62A. Murillo
-
22P. Gueye
-
27J. Veretout
-
44Luis Henrique
-
23I. Sarr
-
10P. Aubameyang
-
14Moumbagna
- Đội hình dự bị:
-
29I. Ndiaye
-
36Blanco
-
7J. Clauss
-
11A. Harit
-
20J. Correa
-
19G. Kondogbia
-
3Q. Merlin
-
17J. Onana
-
18B. Meïte
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
38Y. Mvogo
-
5B. Mendy
-
3M. Talbi
-
15J. Laporte
-
32N. Adjei
-
7P. Katseris
-
27A. Tosin
-
19L. Abergel
-
14T. Bakayoko
-
6I. Louza
-
9M. Bamba
- Đội hình dự bị:
-
1V. Mannone
-
37T. Le Bris
-
24G. Kalulu
-
22E. Kroupi
-
10B. Bouanani
-
21J. Ponceau
-
11B. Dieng
-
13F. Mendy
-
12D. Yongwa
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
80%
Hòa
20%
Lorient
0%
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1 1/4*0.93
LOR chìm trong khủng hoảng: thua cả 5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MAR có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.85*3*-0.98
4/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 32 | 20 | 10 | 2 | 77 | 32 | 70 |
2. | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 64 |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 58 |
4. | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 58 |
5. | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 37 | 25 | 54 |
6. | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 50 |
7. | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | 50 |
8. | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 50 | 39 | 47 |
9. | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 46 |
10. | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | 43 |
11. | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | 41 |
12. | Stade Reims | 32 | 11 | 8 | 13 | 39 | 46 | 41 |
13. | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | 39 |
14. | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | 33 |
15. | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | 32 |
16. | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | 29 |
17. | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | 26 |
18. | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: