TRỰC TIẾP RENNES VS LENS
VĐQG Pháp, vòng 33
Rennes
Ibrahim Salah (82')
FT
1 - 1
(0-0)
Lens
(48') Angelo Fulgini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Florian Sotoca -
Christopher Wooh
83'
-
83'
Salis Abdul Samed
David Pereira da Cost -
Ibrahim Salah
82'
-
Ludovic Blas
Enzo Le Fe77'
-
72'
Morgan Guilavogui
Wesley Saï -
72'
Ruben Aguilar
Przemyslaw Frankowsk -
71'
Adrien Thomasson
Angelo Fulgin -
Fabian Rieder
Baptiste Santamari67'
-
Bertug Yildirim
Amine Gouir67'
-
Ibrahim Salah
Benjamin Bourigeau66'
-
Jeanuël Belocian
Arthur Theate (chấn thương)57'
-
48'
Angelo Fulgini -
Alidu Seidu
42'
-
35'
Facundo Medina -
21'
David Pereira da Costa
- THỐNG KÊ
16(6) | Sút bóng | 8(4) |
4 | Phạt góc | 3 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 4 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
36A. Seidu
-
4C. Wooh
-
5A. Theate
-
3A. Truffert
-
14Bourigeaud
-
28E. Le Fee
-
8B. Santamaria
-
33D. Doue
-
9A. Kalimuendo
-
10A. Gouiri
- Đội hình dự bị:
-
16J. Belocian
-
34I. Salah
-
23W. Omari
-
32F. Rieder
-
99B. Yıldırım
-
11L. Blas
-
17G. Doue
-
38M. Jaouab
-
1G. Gallon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30B. Samba
-
14F. Medina
-
25A. Khusanov
-
24J. Gradit
-
3D. Machado
-
10David Costa
-
26N. Mendy
-
29P. Frankowski
-
11A. Fulgini
-
7F. Sotoca
-
22W. Said
- Đội hình dự bị:
-
32Ayanda Sishuba
-
18A. Diouf
-
19J. Cabot
-
28A. Thomasson
-
21M. Haidara
-
27M. Guilavogui
-
16J. Leca
-
6S. Abdul Samed
-
2R. Aguilar
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
0%
Hòa
40%
Lens
60%
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ LENS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
LEN thi đấu thiếu tự tin khi thua 3 trận sân khách vừa qua. Sân nhà là điểm tựa để REN có một trận đấu khả quan.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của LEN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 33 | 21 | 10 | 2 | 79 | 33 | 73 |
2. | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 64 | 42 | 64 |
3. | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 32 | 58 |
4. | Stade Brestois | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 34 | 58 |
5. | Nice | 33 | 15 | 9 | 9 | 38 | 27 | 54 |
6. | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 35 | 50 |
7. | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 54 | 50 |
8. | Marseille | 33 | 12 | 11 | 10 | 50 | 40 | 47 |
9. | Rennes | 33 | 12 | 10 | 11 | 52 | 44 | 46 |
10. | Stade Reims | 33 | 12 | 8 | 13 | 40 | 46 | 44 |
11. | Toulouse | 33 | 11 | 10 | 12 | 42 | 43 | 43 |
12. | Montpellier | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 46 | 41 |
13. | Strasbourg | 33 | 10 | 9 | 14 | 37 | 48 | 39 |
14. | Nantes | 33 | 9 | 6 | 18 | 30 | 51 | 33 |
15. | Le Havre | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 43 | 32 |
16. | Metz | 33 | 8 | 5 | 20 | 35 | 56 | 29 |
17. | Lorient | 33 | 6 | 8 | 19 | 38 | 66 | 26 |
18. | Clermont | 33 | 5 | 10 | 18 | 26 | 55 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: