TRỰC TIẾP CHELSEA VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 31
Chelsea
Antonio Rüdiger (48')
FT
1 - 4
(0-0)
Brentford
(87') Yoane Wissa
(60') Vitaly Janelt
(54') Christian Eriksen
(50') Vitaly Janelt
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Sergi Canos
Rico Henr -
87'
Yoane Wissa
-
85'
Yoane Wissa
Bryan Mbeum -
82'
Mathias Jensen
Vitaly Janel -
Romelu Lukaku
N'Golo Kant65'
-
Mateo Kovacic
Timo Werne64'
-
60'
Vitaly Janelt
-
Reece James
Marcos Alons55'
-
54'
Christian Eriksen
-
50'
Vitaly Janelt
-
Antonio Rüdiger
48'
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 17(6) |
12 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
70% | Cầm bóng | 30% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16E. Mendy
-
28A. Azpilicueta
-
6T. Silva
-
2A. Rudiger
-
3Alonso
-
7N. Kante
-
12Loftus-Cheek
-
19Mason Mount
-
22H. Ziyech
-
29K. Havertz
-
11T. Werner
- Đội hình dự bị:
-
31M. Sarr
-
4Christensen
-
24R. James
-
18R. Barkley
-
5Jorginho
-
9R. Lukaku
-
8Kovacic
-
1Kepa
-
17Saul
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1David Raya
-
3R. Henry
-
5E. Pinnock
-
18P. Jansson
-
20K. Ajer
-
30M. Rasmussen
-
21C. Eriksen
-
6C. Norgaard
-
27V. Janelt
-
17I. Toney
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
8M. Jensen
-
29M. Sorensen
-
24T. Fosu
-
22M. Jorgensen
-
26S. Baptiste
-
11Y. Wissa
-
40Alvaro Fernandez
-
14S. Ghoddos
-
7Sergi Canos
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chelsea
0%
Hòa
40%
Brentford
60%
- PHONG ĐỘ CHELSEA
19/05 | Chelsea | 2 - 1 | Bournemouth |
16/05 | Brighton | 1 - 2 | Chelsea |
11/05 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Chelsea |
05/05 | Chelsea | 5 - 0 | West Ham Utd |
03/05 | Chelsea | 2 - 0 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*-0.96
CHE đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, BREN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của CHE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BREN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 91 |
2. | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 89 |
3. | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 82 |
4. | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 68 |
5. | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 66 |
6. | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 63 |
7. | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 60 |
8. | Man Utd | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | 60 |
9. | West Ham Utd | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | 52 |
10. | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | 49 |
11. | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | 48 |
12. | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | 48 |
13. | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | 47 |
14. | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | 46 |
15. | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | 40 |
16. | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | 32 |
18. | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | 26 |
19. | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: