TRỰC TIẾP CHELSEA VS BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 10
Chelsea
FT
0 - 2
(0-0)
Brentford
(90+6') Bryan Mbeumo
(58') Ethan Pinnock
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Christian Norgaard
-
90+6'
Bryan Mbeumo
-
90+5'
Saman Ghoddos
-
85'
Frank Onyeka
-
84'
Saman Ghoddos
Aaron Hickey (chấn thương) -
Deivid Washington
Marc Cucurell81'
-
Lesley Ugochukwu
Moises Caiced81'
-
Moises Caicedo
78'
-
76'
Neal Maupay
Yoane Wiss -
76'
Yehor Yarmolyuk
Vitaly Janel -
Ian Maatsen
Noni Maduek67'
-
Reece James
Axel Disas67'
-
64'
Frank Onyeka
Mathias Jense -
58'
Ethan Pinnock
-
56'
Neal Maupay
- THỐNG KÊ
17(2) | Sút bóng | 7(5) |
10 | Phạt góc | 1 |
12 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
69% | Cầm bóng | 31% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Robert Sanchez
-
3M. Cucurella
-
2A. Disasi
-
6T. Silva
-
26L. Colwill
-
23C. Gallagher
-
25M. Caicedo
-
11N. Madueke
-
20C. Palmer
-
7R. Sterling
-
15N. Jackson
- Đội hình dự bị:
-
5B. Badiashile
-
28D. Petrovic
-
16L. Ugochukwu
-
36D. Washington
-
27M. Gusto
-
24R. James
-
29I. Maatsen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Flekken
-
22N. Collins
-
5E. Pinnock
-
20K. Ajer
-
2A. Hickey
-
27V. Janelt
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
30M. Roerslev
-
11Y. Wissa
-
19B. Mbeumo
- Đội hình dự bị:
-
15F. Onyeka
-
16Ben Mee
-
21T. Strakosha
-
33Y. Yarmolyuk
-
37M. Olakigbe
-
13M. Jorgensen
-
14S. Ghoddos
-
7N. Maupay
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chelsea
0%
Hòa
40%
Brentford
60%
- PHONG ĐỘ CHELSEA
19/05 | Chelsea | 2 - 1 | Bournemouth |
16/05 | Brighton | 1 - 2 | Chelsea |
11/05 | Nottingham Forest | 2 - 3 | Chelsea |
05/05 | Chelsea | 5 - 0 | West Ham Utd |
03/05 | Chelsea | 2 - 0 | Tottenham |
- PHONG ĐỘ BRENTFORD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.99
CHE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BREN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của CHE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Man City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 91 |
2. | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 89 |
3. | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 82 |
4. | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 68 |
5. | Tottenham | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 66 |
6. | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 63 |
7. | Newcastle | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 60 |
8. | Man Utd | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | 60 |
9. | West Ham Utd | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | 52 |
10. | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | 49 |
11. | Brighton | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | 48 |
12. | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | 48 |
13. | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | 47 |
14. | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | 46 |
15. | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | 40 |
16. | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | 39 |
17. | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | 32 |
18. | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | 26 |
19. | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | 24 |
20. | Sheffield Utd | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
BÌNH LUẬN: