x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Fukushima Utd8
Giravanz Kita.5
1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.950.85
FT
1-0
FC Osaka1
Vanraure Hachinohe9
0 : 1/42 1/4
0.890.93-0.980.78
FT
2-1
Tegevajaro Miyazaki6
Gainare Tottori20
0 : 1/22 1/4
0.950.870.801.00
FT
1-1
Nagano Parceiro12
Ryukyu13
0 : 02 1/4
0.87-0.990.970.89
FT
1-1
Kagoshima3
Azul Claro Numazu18
0 : 3/42 1/4
0.920.960.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Zweigen Kan.7
Nara Club4
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.861.00
FT
0-2
Kamatamare San.11
Matsumoto Yama.15
0 : 1/42
-0.950.830.77-0.92
FT
0-1
FC Gifu19
Tochigi SC10
0 : 02
0.84-0.960.76-0.96
FT
1-1
Sagamihara17
Thespa Kusatsu16
0 : 1/42
-0.950.830.910.89
FT
0-5
Kochi United SC14
Tochigi City2
1/4 : 02 1/4
0.79-0.970.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 10 7 1 2 14 8 22
2. Tochigi City 9 5 3 1 16 9 18
3. Kagoshima 9 4 4 1 17 10 16
4. Nara Club 10 4 4 2 14 12 16
5. Giravanz Kita. 8 5 0 3 9 4 15
6. Tegevajaro Miyazaki 9 4 3 2 11 8 15
7. Zweigen Kan. 8 4 2 2 12 9 14
8. Fukushima Utd 8 4 2 2 14 12 14
9. Vanraure Hachinohe 8 3 2 3 8 8 11
10. Tochigi SC 9 3 2 4 6 7 11
11. Kamatamare San. 9 2 4 3 7 9 10
12. Nagano Parceiro 8 3 1 4 10 13 10
13. Ryukyu 9 2 3 4 7 8 9
14. Kochi United SC 9 2 3 4 13 15 9
15. Matsumoto Yama. 7 2 3 2 7 9 9
16. Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 9
17. Sagamihara 9 2 3 4 7 12 9
18. Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 8
19. FC Gifu 9 1 3 5 9 15 6
20. Gainare Tottori 9 1 3 5 6 13 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo