x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Giravanz Kita.5
FC Osaka1
0 : 02
-0.970.790.940.86
FT
0-0
Thespa Kusatsu17
Tegevajaro Miyazaki7
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.930.79
FT
0-5
Matsumoto Yama.16
Kochi United SC10
0 : 1/42 1/2
0.940.94-0.900.76
FT
1-1
Nara Club6
FC Gifu18
0 : 02 1/2
0.980.90-0.960.82
FT
2-0
Ryukyu15
Sagamihara14
1/4 : 02 1/4
-0.980.860.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Nagano Parceiro13
Kagoshima3
1/2 : 02 1/2
0.900.860.940.82
FT
1-1
Gainare Tottori20
Zweigen Kan.4
1/2 : 02 1/2
0.910.910.880.88
FT
2-2
Tochigi City2
Fukushima Utd8
0 : 1/22 3/4
0.850.91-0.950.75
FT
1-1
Azul Claro Numazu19
Kamatamare San.12
0 : 02 1/4
0.821.000.980.78
FT
0-1
Tochigi SC11
Vanraure Hachinohe9
0 : 02
0.71-0.950.930.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 10 7 1 2 14 8 22
2. Tochigi City 10 6 3 1 17 9 21
3. Kagoshima 10 4 5 1 17 10 17
4. Zweigen Kan. 9 5 2 2 13 9 17
5. Giravanz Kita. 9 5 1 3 10 5 16
6. Nara Club 10 4 4 2 14 12 16
7. Tegevajaro Miyazaki 9 4 3 2 11 8 15
8. Fukushima Utd 9 4 2 3 17 16 14
9. Vanraure Hachinohe 9 4 2 3 9 8 14
10. Kochi United SC 10 3 3 4 17 18 12
11. Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 11
12. Kamatamare San. 10 2 4 4 7 10 10
13. Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 10
14. Sagamihara 10 2 4 4 8 13 10
15. Ryukyu 9 2 3 4 7 8 9
16. Matsumoto Yama. 8 2 3 3 7 10 9
17. Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 9
18. FC Gifu 10 2 3 5 10 15 9
19. Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 8
20. Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 7
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo